Bản dịch của từ Loafing trong tiếng Việt
Loafing

Loafing (Verb)
She was caught loafing around the park during school hours.
Cô ấy bị bắt vì lười biếng quanh công viên trong giờ học.
The teenagers were loafing on the street corner after school.
Những thiếu niên đang lười biếng ở góc phố sau giờ học.
He got in trouble for loafing at work instead of working.
Anh ta gặp rắc rối vì lười biếng ở công việc thay vì làm việc.
Dạng động từ của Loafing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loaf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loafs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loafing |
Loafing (Noun)
Teenagers often engage in loafing at the park after school.
Tuổi teen thường tham gia vào việc lười biếng ở công viên sau giờ học.
Loafing can be a form of relaxation for some individuals.
Việc lười biếng có thể là một hình thức thư giãn đối với một số người.
Excessive loafing may lead to a lack of productivity in society.
Việc lười biếng quá mức có thể dẫn đến sự thiếu hiệu quả trong xã hội.
Họ từ
"Loafing" là một danh từ và động từ, chỉ hành động lười biếng hoặc không làm gì, thường kèm theo cảm giác thư giãn. Trong ngữ cảnh văn học, từ này có thể gợi ý đến sự trôi qua thời gian mà không có mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "loafing" được hiểu tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong khả năng sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bình thường hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi chỉ trích thái độ làm việc.
Từ "loafing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "loaf", xuất phát từ tiếng Anh trung "lofe", có nghĩa là "một cái bánh". Nguyên gốc, khái niệm này liên tưởng đến hình dạng của một chiếc bánh loaf, dần dần trở thành biểu tượng cho việc nghỉ ngơi, không làm việc chăm chỉ. Hiện nay, "loafing" chỉ hành động tiêu thời gian một cách lười biếng hoặc không có mục đích, phản ánh sự vận động từ một trạng thái thụ động sang cách sống ít hoạt động hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "loafing" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn hẳn so với những từ vựng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "loafing" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động thư giãn, nhàn rỗi hoặc không làm gì cả, chẳng hạn như khi nói về thói quen giải trí hoặc thời gian rảnh rỗi. Từ này có thể gợi lên ý nghĩa tiêu cực về việc lãng phí thời gian trong một số hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp