Bản dịch của từ Loamy trong tiếng Việt
Loamy
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Loamy (Adjective)
Chứa hoặc giống như mùn, có hỗn hợp mịn gồm đất sét, cát và các hạt phù sa.
Containing or resembling loam having a finetextured mixture of clay sand and silt particles.
The loamy soil helped our community garden thrive with various vegetables.
Đất thịt giúp vườn cộng đồng của chúng tôi phát triển nhiều loại rau.
The city council did not approve the loamy soil for the park.
Hội đồng thành phố đã không chấp thuận đất thịt cho công viên.
Is loamy soil better for community gardens than sandy soil?
Đất thịt có tốt hơn cho vườn cộng đồng so với đất cát không?
Họ từ
"Loamy" (tiếng Việt: đất thịt) là một thuật ngữ dùng để chỉ loại đất có thành phần cấu tạo gồm hỗn hợp giữa đất sét, đất cát và chất hữu cơ, được coi là đất màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp. Trong tiếng Anh, "loamy" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, với người Anh thường chú trọng âm tiết đầu. Loamy có vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu và khả năng giữ nước cho đất.
Từ "loamy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lomin", có nghĩa là "đất bùn". Đất "loamy" đề cập đến loại đất có thành phần khoáng và hữu cơ cân bằng, rất phì nhiêu và dễ tưới tiêu. Phát triển từ thực tiễn nông nghiệp, từ này thể hiện sự quan trọng của đất trong sản xuất nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với khả năng giữ ẩm và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, thể hiện sự tương tác giữa con người và tự nhiên.
Từ "loamy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong bối cảnh mô tả đất nông nghiệp hoặc các đặc điểm sinh thái. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Viết và Nói có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề về nông nghiệp hoặc khái niệm sinh thái. Ngoài ra, "loamy" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về đất và nông nghiệp để mô tả loại đất giàu dinh dưỡng, thích hợp cho việc trồng trọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp