Bản dịch của từ Lock horns trong tiếng Việt

Lock horns

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lock horns (Verb)

lˈɑk hˈɔɹnz
lˈɑk hˈɔɹnz
01

Tích cực tranh luận hoặc cạnh tranh.

To aggressively argue or compete.

Ví dụ

The two groups lock horns over social media regulations.

Hai nhóm đã tranh cãi về quy định mạng xã hội.

They do not lock horns during community discussions.

Họ không tranh cãi trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Why do politicians lock horns over social issues?

Tại sao các chính trị gia lại tranh cãi về các vấn đề xã hội?

Lock horns (Idiom)

01

Tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc đánh nhau.

To enter into a dispute or fight.

Ví dụ

The students lock horns over the best study method for IELTS.

Các sinh viên tranh cãi về phương pháp học tốt nhất cho IELTS.

They do not lock horns during group discussions in class.

Họ không tranh cãi trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

Why do the candidates lock horns in the social debate competition?

Tại sao các ứng cử viên lại tranh cãi trong cuộc thi tranh luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lock horns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lock horns

Không có idiom phù hợp