Bản dịch của từ Lock horns trong tiếng Việt
Lock horns

Lock horns (Verb)
Tích cực tranh luận hoặc cạnh tranh.
To aggressively argue or compete.
The two groups lock horns over social media regulations.
Hai nhóm đã tranh cãi về quy định mạng xã hội.
They do not lock horns during community discussions.
Họ không tranh cãi trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Why do politicians lock horns over social issues?
Tại sao các chính trị gia lại tranh cãi về các vấn đề xã hội?
Lock horns (Idiom)
The students lock horns over the best study method for IELTS.
Các sinh viên tranh cãi về phương pháp học tốt nhất cho IELTS.
They do not lock horns during group discussions in class.
Họ không tranh cãi trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Why do the candidates lock horns in the social debate competition?
Tại sao các ứng cử viên lại tranh cãi trong cuộc thi tranh luận xã hội?
Cụm từ "lock horns" có nghĩa là tranh cãi hoặc xung đột kịch liệt giữa hai hoặc nhiều bên. Xuất phát từ hình ảnh của những con vật có sừng trong quá trình chiến đấu, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Về mặt viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể.
Cụm từ "lock horns" có nguồn gốc từ hình ảnh những con động vật như bò tót hoặc dê khi chúng va vào nhau để tranh giành lãnh thổ hoặc quyền lực. Trong tiếng Latinh, "cornu" có nghĩa là "gạc" hoặc "sừng", phản ánh hình thức va chạm giữa chúng. Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ sự xung đột hoặc bất đồng giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ý nghĩa hiện nay của nó thường và rộng rãi chỉ các cuộc tranh cãi hay đối kháng trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "lock horns" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài luận và tình huống tranh luận xã hội. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự xung đột, tranh cãi giữa các bên về ý kiến hoặc lợi ích khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh. Sự hiện diện này thể hiện tính chất cạnh tranh và tính căng thẳng trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp