Bản dịch của từ Lockstitch trong tiếng Việt

Lockstitch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lockstitch (Noun)

lˈɑkstˌɪtʃ
lˈɑkstˌɪtʃ
01

(may) mũi khâu được thực hiện bằng máy may trong đó có hai sợi chỉ được khóa vào nhau.

Sewing a stitch made by a sewing machine in which two threads are interlocked.

Ví dụ

Lockstitch is commonly used in garment manufacturing.

Khâu khóa được sử dụng phổ biến trong sản xuất quần áo.

Some sewing machines do not produce a lockstitch.

Một số máy may không tạo ra khâu khóa.

Is lockstitch the most secure stitch for sewing clothes?

Khâu khóa có phải là đường may an toàn nhất cho việc may quần áo không?

Lockstitch (Verb)

lˈɑkstˌɪtʃ
lˈɑkstˌɪtʃ
01

(may vá) sử dụng loại mũi khâu này.

Sewing to use this kind of stitch.

Ví dụ

Lockstitch is commonly used in garment production for its durability.

Công dệt là phổ biến trong sản xuất quần áo vì độ bền.

Some tailors avoid lockstitch due to its time-consuming nature.

Một số thợ may tránh dùng công dệt vì tính chất tốn thời gian.

Do you think lockstitch is essential for high-quality sewing projects?

Bạn có nghĩ rằng công dệt cần thiết cho các dự án may chất lượng cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lockstitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lockstitch

Không có idiom phù hợp