Bản dịch của từ Lodestone trong tiếng Việt

Lodestone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lodestone (Noun)

lˈoʊdstoʊn
lˈoʊdstoʊn
01

Một mảnh magnetit hoặc khoáng chất có từ tính tự nhiên khác, có thể dùng làm nam châm.

A piece of magnetite or other naturally magnetized mineral able to be used as a magnet.

Ví dụ

The lodestone of the community, John always attracts people to him.

Đá nam châm của cộng đồng, John luôn thu hút mọi người đến với mình.

Not having a lodestone in a group can make it hard to unite.

Không có đá nam châm trong một nhóm có thể làm cho việc đoàn kết trở nên khó khăn.

Is a lodestone essential for creating a strong social connection?

Liệu một viên đá nam châm có quan trọng để tạo ra một mối kết nối xã hội mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lodestone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lodestone

Không có idiom phù hợp