Bản dịch của từ Lodestone trong tiếng Việt
Lodestone

Lodestone (Noun)
The lodestone of the community, John always attracts people to him.
Đá nam châm của cộng đồng, John luôn thu hút mọi người đến với mình.
Not having a lodestone in a group can make it hard to unite.
Không có đá nam châm trong một nhóm có thể làm cho việc đoàn kết trở nên khó khăn.
Is a lodestone essential for creating a strong social connection?
Liệu một viên đá nam châm có quan trọng để tạo ra một mối kết nối xã hội mạnh mẽ không?
Họ từ
Lodestone, hay còn gọi là đá nam châm, là một loại khoáng chất magnetit tự nhiên có khả năng hút các vật liệu sắt. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "lǣd stone", nghĩa là "đá dẫn đường", dùng để chỉ tính chất từ tính của nó. Ở Anh và Mỹ, "lodestone" được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng trong thể viết và nói. Trong lịch sử, lodestone đã được sử dụng như một công cụ để định hướng do tính chất từ tính của nó.
Từ "lodestone" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "lode" có nghĩa là "mạch" và "stone" có nghĩa là "đá". Cụm từ này kết nối với nguồn gốc Latin "latus" từ nghĩa "đưa, dẫn dắt", phản ánh khả năng của đá để dẫn từ trường. Lodestone, hay đá nam châm, đã được biết đến từ thời cổ đại như một khoáng vật có thể định hướng bắc nam, và ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và địa lý để chỉ khả năng từ tính của một số khoáng vật.
Từ "lodestone" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học vật lý và địa chất. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài đọc về từ tính hoặc định hướng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lodestone" thường được dùng để chỉ một vật thu hút hoặc hấp dẫn, thường trong văn học hoặc triết lý, biểu thị ý tưởng về sự thu hút của con người hoặc vật thể.