Bản dịch của từ Magnetite trong tiếng Việt
Magnetite

Magnetite (Noun)
Magnetite is often used in social projects for sustainable energy solutions.
Magnetite thường được sử dụng trong các dự án xã hội về năng lượng bền vững.
Many communities do not know about the benefits of magnetite in construction.
Nhiều cộng đồng không biết về lợi ích của magnetite trong xây dựng.
Is magnetite a common resource for social development in your area?
Magnetite có phải là tài nguyên phổ biến cho phát triển xã hội ở khu vực của bạn không?
Magnetite (Fe3O4) là một khoáng vật sắt từ, có cấu trúc tinh thể lập phương và là một trong những nguồn chính cung cấp sắt. Magnetite thường xuất hiện trong các đá lửa và đá biến chất, đồng thời có khả năng từ tính mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, khi phát âm, "magnetite" thường được phát âm một cách nhất quán trong cả hai phương ngữ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong địa chất, khoáng vật học và công nghệ chế biến khoáng sản.
Từ "magnetite" xuất phát từ tiếng Latin "magnetis" có nghĩa là "hòn đá có tính từ tính". Magnetite là một khoáng sản sắt từ, có công thức hóa học Fe3O4, và thường được tìm thấy trong các đá trầm tích và phong hóa. Lịch sử khám phá cho thấy magnetite đã được con người biết đến từ thời cổ đại, thường được sử dụng trong sản xuất thép. Ngày nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa khoáng sản mà còn ám chỉ tính chất từ tính trong vật liệu khoa học hiện đại.
Từ "magnetite" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến địa chất, khoáng vật học hoặc vật lý. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả một loại khoáng sản sắt từ, với sự liên quan đến các ứng dụng công nghiệp như sản xuất thép hoặc trong nghiên cứu về từ trường. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết cho các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi mà magnetite có vai trò quan trọng.