Bản dịch của từ Magnetite trong tiếng Việt

Magnetite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetite (Noun)

mˈægnətaɪt
mˈægnɪtaɪt
01

Một khoáng chất từ tính màu xám đen bao gồm oxit sắt và là một dạng quặng sắt quan trọng.

A greyblack magnetic mineral which consists of an oxide of iron and is an important form of iron ore.

Ví dụ

Magnetite is often used in social projects for sustainable energy solutions.

Magnetite thường được sử dụng trong các dự án xã hội về năng lượng bền vững.

Many communities do not know about the benefits of magnetite in construction.

Nhiều cộng đồng không biết về lợi ích của magnetite trong xây dựng.

Is magnetite a common resource for social development in your area?

Magnetite có phải là tài nguyên phổ biến cho phát triển xã hội ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetite

Không có idiom phù hợp