Bản dịch của từ Logical argument trong tiếng Việt
Logical argument

Logical argument(Noun)
Một chuỗi lôgic nhằm chứng minh một sự thật hoặc kết luận.
A chain of reasoning aimed at demonstrating a truth or conclusion.
Một tập hợp các tiền đề và một kết luận dựa trên chúng, thường được sử dụng trong triết học và toán học.
A set of premises and a conclusion derived from them, often used in philosophy and mathematics.
Một cuộc tranh luận hoặc thảo luận liên quan đến lý luận lôgic.
A debate or discussion involving logical reasoning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Logical argument" là một thuật ngữ chỉ việc trình bày các lập luận có cấu trúc hợp lý nhằm thuyết phục hoặc chứng minh một quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường bao gồm các yếu tố như tiền đề, kết luận và quy trình suy luận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách biểu đạt và hình thức trình bày có thể thay đổi tùy vào chuẩn mực của từng nền văn hóa học thuật.
"Logical argument" là một thuật ngữ chỉ việc trình bày các lập luận có cấu trúc hợp lý nhằm thuyết phục hoặc chứng minh một quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường bao gồm các yếu tố như tiền đề, kết luận và quy trình suy luận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách biểu đạt và hình thức trình bày có thể thay đổi tùy vào chuẩn mực của từng nền văn hóa học thuật.
