Bản dịch của từ Logical argument trong tiếng Việt
Logical argument

Logical argument (Noun)
Một chuỗi lôgic nhằm chứng minh một sự thật hoặc kết luận.
A chain of reasoning aimed at demonstrating a truth or conclusion.
Her logical argument about climate change convinced many students at the seminar.
Lập luận logic của cô ấy về biến đổi khí hậu thuyết phục nhiều sinh viên tại hội thảo.
Many people do not understand his logical argument regarding social justice.
Nhiều người không hiểu lập luận logic của anh ấy về công bằng xã hội.
Is your logical argument strong enough to change public opinion on poverty?
Lập luận logic của bạn có đủ mạnh để thay đổi ý kiến công chúng về nghèo đói không?
Một tập hợp các tiền đề và một kết luận dựa trên chúng, thường được sử dụng trong triết học và toán học.
A set of premises and a conclusion derived from them, often used in philosophy and mathematics.
The logical argument supports the need for social justice reforms in America.
Lập luận hợp lý ủng hộ nhu cầu cải cách công bằng xã hội ở Mỹ.
Many students do not understand the logical argument behind social issues.
Nhiều sinh viên không hiểu lập luận hợp lý về các vấn đề xã hội.
Can you explain the logical argument for universal basic income?
Bạn có thể giải thích lập luận hợp lý cho thu nhập cơ bản toàn cầu không?
Một cuộc tranh luận hoặc thảo luận liên quan đến lý luận lôgic.
A debate or discussion involving logical reasoning.
The logical argument about climate change is very compelling to many people.
Lập luận logic về biến đổi khí hậu rất thuyết phục nhiều người.
The logical argument did not convince the audience during the debate.
Lập luận logic không thuyết phục được khán giả trong cuộc tranh luận.
Is the logical argument clear and easy to understand for everyone?
Lập luận logic có rõ ràng và dễ hiểu cho mọi người không?
"Logical argument" là một thuật ngữ chỉ việc trình bày các lập luận có cấu trúc hợp lý nhằm thuyết phục hoặc chứng minh một quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường bao gồm các yếu tố như tiền đề, kết luận và quy trình suy luận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách biểu đạt và hình thức trình bày có thể thay đổi tùy vào chuẩn mực của từng nền văn hóa học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp