Bản dịch của từ Logicality trong tiếng Việt

Logicality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logicality (Noun)

lˌɑdʒɪkˈælɪti
lˌɑdʒɪkˈælɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng dựa trên lý trí hoặc ý thức tốt.

The state or quality of being based on reason or good sense.

Ví dụ

The logicality of her argument impressed the judges during the debate.

Tính hợp lý của lập luận của cô ấy ấn tượng ban giám khảo trong cuộc tranh luận.

His proposal lacked logicality, making it hard to support.

Đề xuất của anh ấy thiếu tính hợp lý, khiến việc ủng hộ trở nên khó khăn.

Is the logicality of this social policy clear to everyone?

Tính hợp lý của chính sách xã hội này có rõ ràng với mọi người không?

Logicality (Adjective)

lˌɑdʒɪkˈælɪti
lˌɑdʒɪkˈælɪti
01

Theo các quy luật logic.

In accordance with the laws of logic.

Ví dụ

The logicality of her argument impressed the judges during the debate.

Tính hợp lý của lập luận của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc tranh luận.

His response lacked logicality and confused the audience at the seminar.

Phản hồi của anh ấy thiếu tính hợp lý và làm khán giả tại hội thảo bối rối.

Does the logicality of this policy align with social justice principles?

Tính hợp lý của chính sách này có phù hợp với các nguyên tắc công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logicality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logicality

Không có idiom phù hợp