Bản dịch của từ Loin trong tiếng Việt

Loin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loin (Noun)

lˈɔin
lˈɔin
01

Phần cơ thể ở hai bên cột sống giữa xương sườn thấp nhất (giả) và xương hông.

The part of the body on both sides of the spine between the lowest (false) ribs and the hip bones.

Ví dụ

He felt a sharp pain in his loin after lifting heavy boxes.

Anh ấy cảm thấy đau nhói ở vùng thắt lưng sau khi nâng những chiếc hộp nặng.

The dancer showcased her flexibility with graceful movements of her loin.

Vũ công thể hiện sự linh hoạt của mình bằng những chuyển động duyên dáng của vùng thắt lưng.

The athlete injured his loin during a rigorous training session.

Vận động viên bị thương ở vùng thắt lưng trong một buổi tập luyện nghiêm ngặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loin

Không có idiom phù hợp