Bản dịch của từ Loin trong tiếng Việt
Loin

Loin (Noun)
He felt a sharp pain in his loin after lifting heavy boxes.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở vùng thắt lưng sau khi nâng những chiếc hộp nặng.
The dancer showcased her flexibility with graceful movements of her loin.
Vũ công thể hiện sự linh hoạt của mình bằng những chuyển động duyên dáng của vùng thắt lưng.
The athlete injured his loin during a rigorous training session.
Vận động viên bị thương ở vùng thắt lưng trong một buổi tập luyện nghiêm ngặt.
Họ từ
Từ "loin" thường chỉ phần thịt của động vật, đặc biệt là vùng thắt lưng hoặc phần phía sau của cơ thể, được sử dụng trong ngành ẩm thực để chỉ các món thịt như thịt thăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Brit, "loin" có cùng nghĩa về mặt định nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, như trong các công thức nấu ăn hoặc mô tả thực phẩm, sự khác biệt có thể nằm ở các thuật ngữ bổ sung mô tả phương pháp nấu hoặc chế biến.
Từ "loin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lumbus", có nghĩa là "khu vực thắt lưng" hoặc "xương hông". Thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ phần thịt nằm ở hai bên của cột sống, nơi chứa nhiều cơ bắp và mỡ. Hiện nay, "loin" được dùng để chỉ phần thịt từ lưng hoặc bụng của động vật, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và nội dung trong thuật ngữ dinh dưỡng và ẩm thực.
Từ "loin" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được đề cập đến phần thịt ở phía sau của động vật, như "loin của bò" hoặc "loin của heo". Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, chế biến thực phẩm và ẩm thực chuyên nghiệp. Hơn nữa, "loin" còn có thể được sử dụng trong văn học để diễn tả sự mạnh mẽ hoặc sức mạnh, nhưng tần suất xuất hiện vẫn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp