Bản dịch của từ Loiter trong tiếng Việt
Loiter

Loiter (Verb)
Teenagers often loiter outside the mall after school.
Tuổi teen thường lang thang ngoài trung tâm mua sắm sau giờ học.
Police warned people not to loiter near the crime scene.
Cảnh sát cảnh báo người không được đứng chờ gần hiện trường tội phạm.
It is not advisable to loiter in dark alleys late at night.
Không nên lang thang trong những con hẻm tối muộn.
Dạng động từ của Loiter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loiter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loitered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loitered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loiters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loitering |
Họ từ
Từ "loiter" có nghĩa là đứng hay đi quanh một cách không rõ mục đích, thường được coi là hành vi gây khó chịu hoặc nghi ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "loiter" được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được kết hợp với các từ khác như "loitering" để chỉ hành động cụ thể hơn. Hành vi loitering có thể bị cấm ở một số khu vực công cộng, gây ra các tranh cãi về quyền tự do cá nhân.
Từ "loiter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latrare", nghĩa là "đứng yên" hoặc "không làm gì cụ thể". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển hóa thành "leuiter", chỉ hành động đứng hoặc đi xung quanh mà không có mục đích rõ ràng. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 16 và hiện tại gắn liền với ý nghĩa là lảng vảng không có mục đích, thường mang tính tiêu cực trong bối cảnh luật pháp hoặc xã hội.
Từ "loiter" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, với tần suất tượng trưng cho hành vi vô định, không mục đích. Trong xã hội, từ này thường được sử dụng ở các ngữ cảnh liên quan đến an ninh công cộng, như việc tụ tập không rõ lý do tại các khu vực công cộng. Nó cũng có thể liên quan đến các vấn đề pháp lý về việc giữ trật tự nơi công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp