Bản dịch của từ Lolita trong tiếng Việt

Lolita

Noun [U/C]

Lolita (Noun)

loʊlˈiɾə
loʊlˈiɾə
01

Một cô gái trẻ đầy quyến rũ.

A young girl who is sexually alluring.

Ví dụ

The Lolita trend in fashion is popular among young women.

Xu hướng Lolita trong thời trang rất phổ biến giữa phụ nữ trẻ.

The character Lolita in the novel is portrayed as seductive.

Nhân vật Lolita trong tiểu thuyết được miêu tả như một người quyến rũ.

02

(thời trang) tín đồ thời trang lolita.

(fashion) a follower of lolita fashion.

Ví dụ

She is a dedicated lolita who loves dressing in frilly outfits.

Cô ấy là một lolita tận tụy thích mặc trang phục xếp ly.

The lolita community in Tokyo often gathers for themed tea parties.

Cộng đồng lolita ở Tokyo thường tụ tập để tổ chức tiệc trà theo chủ đề.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lolita

Không có idiom phù hợp