Bản dịch của từ Lolita trong tiếng Việt
Lolita
Noun [U/C]
Lolita (Noun)
loʊlˈiɾə
loʊlˈiɾə
Ví dụ
The Lolita trend in fashion is popular among young women.
Xu hướng Lolita trong thời trang rất phổ biến giữa phụ nữ trẻ.
The character Lolita in the novel is portrayed as seductive.
Nhân vật Lolita trong tiểu thuyết được miêu tả như một người quyến rũ.
Ví dụ
She is a dedicated lolita who loves dressing in frilly outfits.
Cô ấy là một lolita tận tụy thích mặc trang phục xếp ly.
The lolita community in Tokyo often gathers for themed tea parties.
Cộng đồng lolita ở Tokyo thường tụ tập để tổ chức tiệc trà theo chủ đề.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lolita
Không có idiom phù hợp