Bản dịch của từ Long playing record trong tiếng Việt
Long playing record
Long playing record (Noun)
Một bản ghi âm máy hát chơi lâu.
A longplaying gramophone record.
The long playing record of The Beatles sold millions worldwide in 1967.
Đĩa hát dài của The Beatles đã bán được hàng triệu bản trên toàn thế giới vào năm 1967.
The long playing record does not appeal to younger audiences today.
Đĩa hát dài không thu hút khán giả trẻ ngày nay.
Is the long playing record still popular among collectors in 2023?
Đĩa hát dài vẫn phổ biến trong giới sưu tầm vào năm 2023 không?
Long playing record (Phrase)
The long playing record by The Beatles lasts over 40 minutes.
Đĩa hát dài của The Beatles kéo dài hơn 40 phút.
Many people do not buy long playing records anymore.
Nhiều người không còn mua đĩa hát dài nữa.
Do you prefer long playing records or digital music formats?
Bạn thích đĩa hát dài hay định dạng nhạc số hơn?
Đĩa hát dài (long playing record), thường được viết tắt là LP, là một định dạng âm thanh analog được sản xuất từ nhựa vinyl, phổ biến từ những năm 1940. Đĩa LP cho phép lưu trữ nhiều bài hát hơn so với đĩa đơn, thường gồm 10-12 bài trên mỗi mặt, với tốc độ quay 33⅓ RPM. Phiên bản tiếng Anh Mỹ gọi là LP, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể được gọi là "long player". Phân biệt chính liên quan đến thói quen tiêu dùng và ngữ cảnh sử dụng trong công nghiệp âm nhạc.
Từ "long playing record" (đĩa phát lâu) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "long playing" xuất phát từ thuật ngữ Latin "longus" (dài) và "ludere" (chơi). Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này mô tả một loại đĩa nhạc có khả năng phát lại nhiều bài hát trong thời gian dài hơn so với các đĩa đơn truyền thống, trong đó sử dụng kỹ thuật ghi âm tiên tiến. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng phát nhạc liên tục và chất lượng âm thanh cao mà nó mang lại.
Thuật ngữ "long playing record" (LP) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe hoặc bày tỏ quan điểm về âm nhạc. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lịch sử âm nhạc, công nghệ thu âm hoặc sở thích cá nhân. Trong các tình huống không phải IELTS, "long playing record" được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt khi đề cập đến các bản ghi âm vinyl từ giữa thế kỷ 20, biểu thị cho sự đam mê âm nhạc cổ điển và sự hồi sinh của những sở thích retro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp