Bản dịch của từ Long playing record trong tiếng Việt

Long playing record

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long playing record (Noun)

lˈɔŋ plˈeɪɨŋ ɹˈɛkɚd
lˈɔŋ plˈeɪɨŋ ɹˈɛkɚd
01

Một bản ghi âm máy hát chơi lâu.

A longplaying gramophone record.

Ví dụ

The long playing record of The Beatles sold millions worldwide in 1967.

Đĩa hát dài của The Beatles đã bán được hàng triệu bản trên toàn thế giới vào năm 1967.

The long playing record does not appeal to younger audiences today.

Đĩa hát dài không thu hút khán giả trẻ ngày nay.

Is the long playing record still popular among collectors in 2023?

Đĩa hát dài vẫn phổ biến trong giới sưu tầm vào năm 2023 không?

Long playing record (Phrase)

lˈɔŋ plˈeɪɨŋ ɹˈɛkɚd
lˈɔŋ plˈeɪɨŋ ɹˈɛkɚd
01

Một bản ghi có thời gian phát lâu hơn bình thường, thường có hai mặt trình bày các bản nhạc.

A record with a playing time longer than usual typically having two sides in which the tracks are presented.

Ví dụ

The long playing record by The Beatles lasts over 40 minutes.

Đĩa hát dài của The Beatles kéo dài hơn 40 phút.

Many people do not buy long playing records anymore.

Nhiều người không còn mua đĩa hát dài nữa.

Do you prefer long playing records or digital music formats?

Bạn thích đĩa hát dài hay định dạng nhạc số hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Long playing record cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long playing record

Không có idiom phù hợp