Bản dịch của từ Long term trong tiếng Việt
Long term

Long term (Adjective)
Xảy ra trong một khoảng thời gian đáng kể.
Occurring over a considerable length of time.
Long-term friendships are valuable for mental well-being.
Tình bạn lâu dài có giá trị cho sức khỏe tinh thần.
Long-term investments in education lead to better opportunities.
Đầu tư dài hạn vào giáo dục dẫn đến những cơ hội tốt hơn.
Long-term unemployment can have negative effects on individuals and families.
Thất nghiệp dài hạn có thể có tác động tiêu cực đến cá nhân và gia đình.
Long term (Noun)
Planning for the long term is essential in social development.
Lập kế hoạch dài hạn là điều cần thiết trong sự phát triển xã hội.
Social policies should address issues in the long term for sustainability.
Các chính sách xã hội cần giải quyết các vấn đề trong dài hạn để phát triển bền vững.
Investing in education has long-term benefits for society.
Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội.
"Long term" là một cụm từ chỉ thời gian kéo dài hoặc một khoảng thời gian tương đối dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế hoạch, dự báo và các mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "long-term" (có dấu gạch nối) khi dùng như tính từ, ví dụ: "long-term investment". Còn trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể xuất hiện dưới dạng "long term" (không có dấu gạch nối). Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết và đôi khi trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Khái niệm "long term" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "long" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lang", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lang", thể hiện sự kéo dài về thời gian. Từ "term" đến từ tiếng Latin "terminus", nghĩa là giới hạn hoặc thời kỳ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại về khoảng thời gian dài trong các ngữ cảnh như đầu tư, kế hoạch và các chiến lược phát triển, nhấn mạnh tính bền vững và có tầm nhìn xa.
Thuật ngữ "long term" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi mà các ý tưởng về sự bền vững, chiến lược lâu dài và sự phát triển được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, y tế, và giáo dục, để chỉ các quyết định hoặc kế hoạch có ảnh hưởng lâu dài, chẳng hạn như đầu tư tài chính hoặc các phương pháp điều trị sức khỏe kéo dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


