Bản dịch của từ Longitudinal division trong tiếng Việt

Longitudinal division

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal division (Idiom)

01

Thuật ngữ dùng để mô tả một phương pháp hoặc quy trình dài hạn trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

A term used to describe a longterm method or process in a specific field or area of study.

Ví dụ

The longitudinal division of social studies helps analyze trends over decades.

Phân chia theo chiều dài trong nghiên cứu xã hội giúp phân tích xu hướng qua các thập kỷ.

The longitudinal division does not always reveal immediate changes in society.

Phân chia theo chiều dài không luôn tiết lộ những thay đổi ngay lập tức trong xã hội.

How does the longitudinal division affect our understanding of social change?

Phân chia theo chiều dài ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về thay đổi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longitudinal division cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longitudinal division

Không có idiom phù hợp