Bản dịch của từ Longitudinal division trong tiếng Việt

Longitudinal division

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal division(Idiom)

01

Thuật ngữ dùng để mô tả một phương pháp hoặc quy trình dài hạn trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

A term used to describe a longterm method or process in a specific field or area of study.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh