Bản dịch của từ Look cross-eyed trong tiếng Việt

Look cross-eyed

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look cross-eyed (Verb)

lˈʊk kɹˈɔsid
lˈʊk kɹˈɔsid
01

Xuất hiện kỳ lạ hoặc đáng ngờ.

To appear strange or suspicious.

Ví dụ

Some people look cross-eyed when discussing controversial social issues.

Một số người có vẻ nghi ngờ khi thảo luận về vấn đề xã hội gây tranh cãi.

They do not look cross-eyed at the new social policies introduced.

Họ không có vẻ nghi ngờ về các chính sách xã hội mới được đưa ra.

Why do citizens look cross-eyed at the recent social changes?

Tại sao công dân lại có vẻ nghi ngờ về những thay đổi xã hội gần đây?

Look cross-eyed (Idiom)

ˈlʊkˈkrɔˌsaɪd
ˈlʊkˈkrɔˌsaɪd
01

Nhìn lác mắt: nhìn ai đó theo cách khiến họ cảm thấy khó chịu hoặc nghi ngờ.

Look crosseyed to look at someone in a way that makes them feel uncomfortable or suspicious.

Ví dụ

She looked cross-eyed at John during the meeting yesterday.

Cô ấy nhìn John với ánh mắt nghi ngờ trong cuộc họp hôm qua.

They did not look cross-eyed at the new student in class.

Họ không nhìn với ánh mắt nghi ngờ vào học sinh mới trong lớp.

Why did Sarah look cross-eyed at the man in the café?

Tại sao Sarah lại nhìn với ánh mắt nghi ngờ vào người đàn ông trong quán cà phê?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look cross-eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look cross-eyed

Không có idiom phù hợp