Bản dịch của từ Look cross-eyed trong tiếng Việt
Look cross-eyed

Look cross-eyed (Verb)
Some people look cross-eyed when discussing controversial social issues.
Một số người có vẻ nghi ngờ khi thảo luận về vấn đề xã hội gây tranh cãi.
They do not look cross-eyed at the new social policies introduced.
Họ không có vẻ nghi ngờ về các chính sách xã hội mới được đưa ra.
Why do citizens look cross-eyed at the recent social changes?
Tại sao công dân lại có vẻ nghi ngờ về những thay đổi xã hội gần đây?
Look cross-eyed (Idiom)
Nhìn lác mắt: nhìn ai đó theo cách khiến họ cảm thấy khó chịu hoặc nghi ngờ.
Look crosseyed to look at someone in a way that makes them feel uncomfortable or suspicious.
She looked cross-eyed at John during the meeting yesterday.
Cô ấy nhìn John với ánh mắt nghi ngờ trong cuộc họp hôm qua.
They did not look cross-eyed at the new student in class.
Họ không nhìn với ánh mắt nghi ngờ vào học sinh mới trong lớp.
Why did Sarah look cross-eyed at the man in the café?
Tại sao Sarah lại nhìn với ánh mắt nghi ngờ vào người đàn ông trong quán cà phê?
"Look cross-eyed" có nghĩa là nhìn vào một vật gì đó trong trạng thái mắt bị lệch, thường xảy ra khi một người cố gắng nhìn rõ một điểm cụ thể nhưng không thể định vị chính xác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể mang nghĩa tiêu cực về sự lúng túng hoặc khó khăn trong giao tiếp. Việc sử dụng cụm từ này cần được cân nhắc để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của nó.
Cụm từ "look cross-eyed" bắt nguồn từ tiếng Latin "cros" có nghĩa là "giao nhau" và "oculus" nghĩa là "mắt". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, mô tả tình trạng mắt không thẳng hàng, thường dẫn đến cái nhìn lệch hướng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố trên tạo nên nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái của mắt khi nhìn vào một vật thể gần, dẫn đến ấn tượng mất cân đối và thường gây cảm giác kỳ lạ.
Cụm từ "look cross-eyed" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng thị giác khi mắt nhìn lệch nhau, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc thần kinh. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng trong văn hóa đời sống hàng ngày để diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc thiếu kiên nhẫn đối với một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp