Bản dịch của từ Look for trong tiếng Việt
Look for

Look for (Verb)
I always look for my lost keys in the living room.
Tôi luôn tìm kiếm chìa khóa bị mất trong phòng khách.
She looks for her friends at the crowded concert.
Cô ấy tìm kiếm bạn bè ở buổi hòa nhạc đông người.
They look for volunteer opportunities in their community.
Họ tìm kiếm cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của họ.
Look for (Phrase)
She always looks for ways to help the community.
Cô ấy luôn tìm cách để giúp cộng đồng.
The volunteers look for new opportunities to make a difference.
Các tình nguyện viên tìm kiếm cơ hội mới để tạo ra sự khác biệt.
People in the neighborhood look for ways to support each other.
Mọi người trong khu phố tìm cách để hỗ trợ lẫn nhau.
Cụm từ "look for" trong tiếng Anh có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "quét mắt tìm". Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "look for" có thể ám chỉ việc tìm kiếm một vật thể cụ thể, thông tin hoặc một người nào đó. Chẳng hạn, "I'm looking for my keys" có nghĩa là “Tôi đang tìm chìa khóa của mình”.
Từ "look for" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, phản ánh sự kết hợp giữa động từ "look" (nhìn) và giới từ "for" (để). Động từ "look" xuất phát từ tiếng Anh cổ "locian", có nghĩa là nhìn hoặc quan sát; trong khi "for" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "furi", mang nghĩa tìm kiếm. Thể hiện hành động tìm kiếm một cái gì đó không có mặt, "look for" phản ánh nhu cầu xác định và phát hiện. Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này đã tiếp tục khẳng định tính chất chủ động trong hành động tìm kiếm.
Cụm từ "look for" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh chung, "look for" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự tìm kiếm, như tìm kiếm việc làm, thông tin hoặc đồ vật cụ thể. Cách sử dụng này phản ánh nhu cầu con người trong các hoạt động hàng ngày và trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



