Bản dịch của từ Look of things trong tiếng Việt
Look of things

Look of things (Phrase)
Sự biểu hiện và hiệu ứng hình ảnh của một cái gì đó, đặc biệt liên quan đến hình thức bên ngoài của nó.
The expression and visual effect of something especially related to its appearance.
The look of things in the photo was quite appealing.
Cái nhìn về vật trong bức ảnh khá hấp dẫn.
She couldn't ignore the negative look of things around her.
Cô không thể phớt lờ cái nhìn tiêu cực xung quanh.
Do you think the look of things will improve in society?
Bạn có nghĩ rằng cái nhìn về vật sẽ cải thiện trong xã hội không?
"Cái nhìn của mọi thứ" là một cụm từ diễn tả cách mà sự vật, hiện tượng được nhận thức hoặc nhìn nhận từ một góc độ nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết, người Mỹ có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh không chính thức hơn so với người Anh. Từ "look" thường liên quan đến vẻ bề ngoài, trong khi "things" ám chỉ các đối tượng cụ thể hoặc khái quát. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cảm nhận và quan điểm cá nhân.
Cụm từ "look of things" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "look" xuất phát từ từ Old English "locian", có nghĩa là "nhìn", và "things" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "þing", ám chỉ "vật thể" hoặc "sự kiện". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm nhận hoặc ấn tượng về một tình huống hoặc sự vật, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và bản chất bên trong của các sự vật trong đời sống. Sự phát triển nghĩa của nó cho thấy tầm quan trọng của nhận thức và cách mà con người tương tác với thế giới xung quanh.
Cụm từ "look of things" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt quan điểm và cảm nhận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cách nhìn nhận, đánh giá về một tình huống cụ thể hay sự vật, thường thấy trong văn viết nghệ thuật, triết học, và các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
