Bản dịch của từ Look out on trong tiếng Việt

Look out on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look out on (Phrase)

ˈlʊ.kaʊ.tɔn
ˈlʊ.kaʊ.tɔn
01

Xem hoặc cẩn thận với điều gì đó có thể xảy ra hoặc mong đợi điều gì đó.

To watch or be careful for something that might happen or to expect something.

Ví dụ

Parents should look out on their children when they play outside.

Cha mẹ nên chú ý đến con khi chúng chơi ngoài trời.

People are advised to look out on suspicious activities in their neighborhood.

Mọi người được khuyên nên chú ý đến những hoạt động đáng ngờ trong khu vực của họ.

Drivers need to look out on pedestrians crossing the street.

Người lái xe cần phải chú ý đến người đi bộ băng qua đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look out on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look out on

Không có idiom phù hợp