Bản dịch của từ Look out on trong tiếng Việt
Look out on

Look out on (Phrase)
Parents should look out on their children when they play outside.
Cha mẹ nên chú ý đến con khi chúng chơi ngoài trời.
People are advised to look out on suspicious activities in their neighborhood.
Mọi người được khuyên nên chú ý đến những hoạt động đáng ngờ trong khu vực của họ.
Drivers need to look out on pedestrians crossing the street.
Người lái xe cần phải chú ý đến người đi bộ băng qua đường.
Cụm từ "look out on" có nghĩa là nhìn ra, thường chỉ việc quan sát hoặc có tầm nhìn về một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc địa phương, nó có thể được dùng để chỉ những khung cảnh cụ thể, như nhìn ra biển hoặc công viên. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm giác liên hệ với môi trường xung quanh.
Cụm từ "look out on" bắt nguồn từ động từ "look" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Saxon cổ "liccian", nghĩa là nhìn. Tiền tố "out" có nguồn từ tiếng Latin "ex" nghĩa là ra ngoài. Cụm từ này mang ý nghĩa chính là hướng tầm nhìn ra bên ngoài, biểu thị sự quan sát hoặc cảm nhận từ một không gian cụ thể. Kể từ thế kỷ 17, "look out on" đã được sử dụng để mô tả các khung cảnh hoặc địa điểm nhìn ra cảnh vật, thể hiện mối liên hệ giữa con người và không gian xung quanh.
"Cụm từ 'look out on' không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả tầm nhìn hoặc cảnh quan từ một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như một căn hộ có cái nhìn ra biển hay một phòng có cửa sổ hướng ra công viên. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả kiến trúc, phong cảnh hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến không gian sống".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp