Bản dịch của từ Look sullen trong tiếng Việt
Look sullen

Look sullen (Verb)
Có nét mặt thể hiện sự không vui hoặc tức giận.
To have a facial expression that shows unhappiness or anger.
She looked sullen during the group discussion on social issues.
Cô ấy trông buồn bã trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
They do not look sullen when discussing community improvements.
Họ không trông buồn bã khi thảo luận về cải thiện cộng đồng.
Why does he look sullen at the social event?
Tại sao anh ấy trông buồn bã tại sự kiện xã hội?
Look sullen (Adjective)
She looked sullen during the social event last Saturday.
Cô ấy trông ủ rũ trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They do not look sullen when meeting friends at the café.
Họ không trông ủ rũ khi gặp bạn bè ở quán cà phê.
Why does he look sullen at the party tonight?
Tại sao anh ấy trông ủ rũ ở bữa tiệc tối nay?
Cụm từ "look sullen" được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người có vẻ mặt u ám hoặc buồn bã, thường biểu hiện qua nét mặt, ánh mắt, và tư thái. Từ "sullen" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "soulain", ám chỉ đến cảm giác u uất. Ở cả British English và American English, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường cảm thấy biểu hiện này có liên quan nhiều đến sự rầu rĩ hơn là chỉ sự buồn bã thông thường.
Từ "sullen" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "sollemnis", mang nghĩa là "thông lệ" hoặc "truyền thống". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái u ám hoặc buồn bã, thường gợi lên hình ảnh của sự ủ rũ hoặc không vui vẻ. Từ thế kỷ 14, "sullen" được sử dụng để mô tả những người có khí chất trầm lắng, phản ánh tâm trạng tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái đó, chỉ những biểu hiện thất vọng hoặc không hài lòng.
Cụm từ "look sullen" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ "sullen" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái buồn bã hoặc ủ rũ của một người trong ngữ cảnh xã hội, tâm lý hoặc văn học. Tình huống thường gặp bao gồm mô tả tâm trạng nhân vật trong tác phẩm văn học, phản ứng đối với sự kiện tiêu cực hoặc cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp