Bản dịch của từ Look sullen trong tiếng Việt
Look sullen
Look sullen (Verb)
Có nét mặt thể hiện sự không vui hoặc tức giận.
To have a facial expression that shows unhappiness or anger.
She looked sullen during the group discussion on social issues.
Cô ấy trông buồn bã trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
They do not look sullen when discussing community improvements.
Họ không trông buồn bã khi thảo luận về cải thiện cộng đồng.
Why does he look sullen at the social event?
Tại sao anh ấy trông buồn bã tại sự kiện xã hội?
Look sullen (Adjective)
She looked sullen during the social event last Saturday.
Cô ấy trông ủ rũ trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They do not look sullen when meeting friends at the café.
Họ không trông ủ rũ khi gặp bạn bè ở quán cà phê.
Why does he look sullen at the party tonight?
Tại sao anh ấy trông ủ rũ ở bữa tiệc tối nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp