Bản dịch của từ Look sullen trong tiếng Việt

Look sullen

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look sullen (Verb)

lʊk sˈʌln
lʊk sˈʌln
01

Có nét mặt thể hiện sự không vui hoặc tức giận.

To have a facial expression that shows unhappiness or anger.

Ví dụ

She looked sullen during the group discussion on social issues.

Cô ấy trông buồn bã trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

They do not look sullen when discussing community improvements.

Họ không trông buồn bã khi thảo luận về cải thiện cộng đồng.

Why does he look sullen at the social event?

Tại sao anh ấy trông buồn bã tại sự kiện xã hội?

Look sullen (Adjective)

lʊk sˈʌln
lʊk sˈʌln
01

Thể hiện sự hài hước hoặc bất hạnh.

Showing ill humor or unhappiness.

Ví dụ

She looked sullen during the social event last Saturday.

Cô ấy trông ủ rũ trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

They do not look sullen when meeting friends at the café.

Họ không trông ủ rũ khi gặp bạn bè ở quán cà phê.

Why does he look sullen at the party tonight?

Tại sao anh ấy trông ủ rũ ở bữa tiệc tối nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Look sullen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look sullen

Không có idiom phù hợp