Bản dịch của từ Look to for trong tiếng Việt
Look to for
Look to for (Phrase)
Lo lắng về điều gì đó.
To be concerned about something.
Many people look to for help during social crises.
Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ trong khủng hoảng xã hội.
She does not look to for support from her friends.
Cô ấy không tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè.
Do you look to for guidance in social situations?
Bạn có tìm kiếm sự hướng dẫn trong các tình huống xã hội không?
Many students look to their teachers for guidance during exams.
Nhiều học sinh dựa vào giáo viên để được hướng dẫn trong kỳ thi.
Students do not look to friends for academic support in college.
Học sinh không dựa vào bạn bè để được hỗ trợ học tập ở đại học.
Do you think students look to their parents for advice?
Bạn có nghĩ rằng học sinh dựa vào cha mẹ để xin lời khuyên không?
Many students look to social media for news and updates.
Nhiều sinh viên tìm đến mạng xã hội để cập nhật tin tức.
They do not look to traditional media for information anymore.
Họ không tìm đến truyền thông truyền thống để lấy thông tin nữa.
Do you look to influencers for guidance on social issues?
Bạn có tìm đến người ảnh hưởng để được hướng dẫn về vấn đề xã hội không?
Cụm từ "look to for" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tìm kiếm sự giúp đỡ, hướng dẫn hoặc mong đợi điều gì đó từ ai đó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cấu trúc này giữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng địa phương. Sự sử dụng cụm từ này phản ánh nhu cầu xã hội và tâm lý của người nói khi họ tìm đến người khác để có sự hỗ trợ hoặc thông tin cần thiết.
Từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lacian", có nghĩa là "nhìn" hay "để ý". Cấu trúc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "lucere", có nghĩa là "chiếu sáng". Từ "to" mang ý nghĩa chỉ hướng hay điểm đến, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *tō. Khi kết hợp lại, cụm từ "look to" thể hiện hành động tìm kiếm, chú ý hoặc dựa vào một điều gì đó, phản ánh sự chuyển tiếp từ ý nghĩa đơn giản của "nhìn" sang một quá trình hướng đến mục tiêu hay sự hỗ trợ trong thực tiễn.
Cụm từ "look to for" thỉnh thoảng xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nhưng không nổi bật trong Speaking và Listening. "Look to for" thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm sự hỗ trợ, hướng dẫn hoặc thông tin từ một nguồn nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong ngành nghề, giáo dục và tâm lý học, khi người ta tìm kiếm sự tư vấn hoặc khích lệ từ người khác, ví dụ như từ người hướng dẫn, đồng nghiệp hoặc cố vấn.