Bản dịch của từ Look upon trong tiếng Việt

Look upon

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look upon (Verb)

lʊk əpˈɑn
lʊk əpˈɑn
01

Để quan tâm hoặc xem xét một ai đó một cách cụ thể.

To regard or consider someone in a particular way.

Ví dụ

She looks upon her mentor as a role model.

Cô ấy nhìn nhận người hướng dẫn của mình như một hình mẫu.

In our culture, we look upon elders with great respect.

Trong văn hóa của chúng ta, chúng ta nhìn nhận người cao tuổi với sự tôn trọng lớn lao.

The community looks upon him as a leader due to his actions.

Cộng đồng nhìn nhận anh ấy như một người lãnh đạo vì hành động của anh ấy.

Look upon (Phrase)

lʊk əpˈɑn
lʊk əpˈɑn
01

Quan tâm hoặc xem xét một cái gì đó một cách cụ thể.

To regard or consider something in a particular way.

Ví dụ

In many cultures, elders are looked upon with great respect.

Trong nhiều văn hóa, người cao tuổi được tôn trọng.

Students often look upon their teachers as mentors and guides.

Học sinh thường coi thầy cô giáo là người hướng dẫn và chỉ dẫn.

The community looks upon volunteers as valuable contributors to society.

Cộng đồng coi các tình nguyện viên là những người đóng góp quý giá cho xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look upon

Không có idiom phù hợp