Bản dịch của từ Look upon trong tiếng Việt
Look upon

Look upon (Verb)
Để quan tâm hoặc xem xét một ai đó một cách cụ thể.
To regard or consider someone in a particular way.
She looks upon her mentor as a role model.
Cô ấy nhìn nhận người hướng dẫn của mình như một hình mẫu.
In our culture, we look upon elders with great respect.
Trong văn hóa của chúng ta, chúng ta nhìn nhận người cao tuổi với sự tôn trọng lớn lao.
The community looks upon him as a leader due to his actions.
Cộng đồng nhìn nhận anh ấy như một người lãnh đạo vì hành động của anh ấy.
Look upon (Phrase)
Quan tâm hoặc xem xét một cái gì đó một cách cụ thể.
To regard or consider something in a particular way.
In many cultures, elders are looked upon with great respect.
Trong nhiều văn hóa, người cao tuổi được tôn trọng.
Students often look upon their teachers as mentors and guides.
Học sinh thường coi thầy cô giáo là người hướng dẫn và chỉ dẫn.
The community looks upon volunteers as valuable contributors to society.
Cộng đồng coi các tình nguyện viên là những người đóng góp quý giá cho xã hội.
Cụm từ "look upon" có nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc coi trọng ai đó hoặc cái gì đó theo một cách nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "look upon" thường mang nghĩa trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi sử dụng "look at" phổ biến hơn trong nhiều ngữ cảnh thông thường. Phát âm có thể khác biệt nhẹ nhưng không đáng kể. Việc sử dụng "look upon" thường liên quan đến thái độ hoặc quan điểm cá nhân, thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.
Cụm từ "look upon" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "look", bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "loka", có nghĩa là nhìn. "Upon" là hình thức cổ của giới từ "on", có nguồn gốc từ tiếng Old English "uppan". Cụm từ này thường mang ý nghĩa ngắm nhìn hoặc đánh giá một cách cẩn thận. Trong bối cảnh hiện tại, "look upon" thường được dùng để mô tả sự quan sát, phê phán hoặc những suy nghĩ liên quan đến một vấn đề hoặc đối tượng nào đó.
Cụm từ "look upon" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến biểu đạt quan điểm và thái độ. Trong môi trường học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xem xét hoặc nhìn nhận một cách mang tính phê phán. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về các giá trị hay đạo đức đối với một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp