Bản dịch của từ Looking through rose-colored glasses trong tiếng Việt
Looking through rose-colored glasses
Looking through rose-colored glasses (Idiom)
She always looks through rose-colored glasses when it comes to society.
Cô ấy luôn nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan khi nói đến xã hội.
Despite the challenges, he prefers looking through rose-colored glasses in social matters.
Mặc dù có những thách thức, anh ấy thích nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan trong các vấn đề xã hội.
The organization's report highlighted the need to stop looking through rose-colored glasses.
Báo cáo của tổ chức nhấn mạnh việc cần dừng việc nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan.
Despite the challenges, she always looks through rose-colored glasses.
Mặc dù có thách thức, cô ấy luôn nhìn qua kính màu hồng.
He tends to look through rose-colored glasses when discussing social issues.
Anh ấy thường nhìn qua kính màu hồng khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp