Bản dịch của từ Looking through rose-colored glasses trong tiếng Việt

Looking through rose-colored glasses

Idiom

Looking through rose-colored glasses (Idiom)

01

Nhìn mọi thứ theo hướng tích cực hoặc lạc quan, thường bỏ qua những tiêu cực.

To see things in a positive or optimistic way often ignoring the negatives.

Ví dụ

She always looks through rose-colored glasses when it comes to society.

Cô ấy luôn nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan khi nói đến xã hội.

Despite the challenges, he prefers looking through rose-colored glasses in social matters.

Mặc dù có những thách thức, anh ấy thích nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan trong các vấn đề xã hội.

The organization's report highlighted the need to stop looking through rose-colored glasses.

Báo cáo của tổ chức nhấn mạnh việc cần dừng việc nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan.

Despite the challenges, she always looks through rose-colored glasses.

Mặc dù có thách thức, cô ấy luôn nhìn qua kính màu hồng.

He tends to look through rose-colored glasses when discussing social issues.

Anh ấy thường nhìn qua kính màu hồng khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looking through rose-colored glasses

Không có idiom phù hợp