Bản dịch của từ Looking through rose-colored glasses trong tiếng Việt
Looking through rose-colored glasses
Looking through rose-colored glasses (Idiom)
She always looks through rose-colored glasses when it comes to society.
Cô ấy luôn nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan khi nói đến xã hội.
Despite the challenges, he prefers looking through rose-colored glasses in social matters.
Mặc dù có những thách thức, anh ấy thích nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan trong các vấn đề xã hội.
The organization's report highlighted the need to stop looking through rose-colored glasses.
Báo cáo của tổ chức nhấn mạnh việc cần dừng việc nhìn nhận mọi thứ một cách lạc quan.
Despite the challenges, she always looks through rose-colored glasses.
Mặc dù có thách thức, cô ấy luôn nhìn qua kính màu hồng.
He tends to look through rose-colored glasses when discussing social issues.
Anh ấy thường nhìn qua kính màu hồng khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Cụm từ "looking through rose-colored glasses" đề cập đến việc có một cái nhìn lạc quan hoặc tô hồng về cuộc sống và thực tại, thường bỏ qua các khía cạnh tiêu cực hoặc khó khăn. Câu này không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sử dụng cụm từ này thường biểu thị sự ngây thơ hoặc lý tưởng hóa, dẫn đến việc không nhận thức đầy đủ về sự thực.
Cụm từ "looking through rose-colored glasses" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh để chỉ nỗi bất công khi đánh giá thực tế một cách lạc quan thái quá. Nguồn gốc Latin của từ "rosy" (hồng) liên quan đến màu sắc tươi sáng, tượng trưng cho sự tốt đẹp và tích cực. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, hàm ý sự che giấu những khía cạnh tiêu cực của cuộc sống, dẫn đến việc người ta có cái nhìn phi thực tế. Sự phát triển của nó phản ánh cách mà con người tìm kiếm sự an ủi trong những hoàn cảnh khó khăn.
Cụm từ "looking through rose-colored glasses" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quan điểm lạc quan, như trong bài nói hoặc viết về chất lượng cuộc sống hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn học, báo chí để mô tả sự thần thánh hóa hay tán dương một điều gì đó mà không xem xét thực tế một cách khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp