Bản dịch của từ Loosen up trong tiếng Việt
Loosen up

Loosen up (Verb)
I always loosen up before speaking at social events.
Tôi luôn thư giãn trước khi nói chuyện tại các sự kiện xã hội.
She doesn't loosen up easily in large gatherings.
Cô ấy không dễ dàng thư giãn trong các buổi tụ tập lớn.
Do you think people loosen up at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thư giãn tại các bữa tiệc không?
Loosen up (Phrase)
At the party, everyone started to loosen up and enjoy themselves.
Tại bữa tiệc, mọi người bắt đầu thoải mái và tận hưởng.
She did not loosen up during the formal meeting at work.
Cô ấy không trở nên thoải mái trong cuộc họp chính thức tại công ty.
Why do people loosen up after a few drinks at social events?
Tại sao mọi người lại trở nên thoải mái sau vài ly ở sự kiện xã hội?
"Loosen up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt căng thẳng, trở nên thoải mái hơn cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thường được sử dụng để khuyến khích ai đó hãy thư giãn hoặc thoát khỏi các chuẩn mực nghiêm ngặt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong cách phát âm.
Cụm từ "loosen up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loosen", được hình thành từ tiếng Latinh "lussare", có nghĩa là "làm cho lỏng ra". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để diễn tả các hành động làm giảm sự căng thẳng hay áp lực cả về thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, "loosen up" thường được sử dụng trong bối cảnh khuyên bảo hoặc chỉ dẫn người khác nên thư giãn và không quá nghiêm túc.
Cụm từ "loosen up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để diễn tả quá trình giảm bớt sự căng thẳng hoặc áp lực. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt khi khuyến khích một ai đó thư giãn trong các tình huống xã hội hoặc làm việc. Nó cũng có thể được sử dụng trong giáo dục thể chất để chỉ hành động làm mềm cơ bắp trước hoặc sau khi tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp