Bản dịch của từ Looter trong tiếng Việt

Looter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Looter (Noun)

lˈutɚ
lˈutɚ
01

Kẻ cướp bóc, kẻ trộm cắp trong thời kỳ hỗn loạn chung như bạo loạn hoặc thiên tai.

One who loots who steals during a general disturbance such as a riot or natural disaster.

Ví dụ

The looter was arrested for stealing during the riot.

Kẻ cướp bị bắt vì đánh cắp trong cuộc bạo loạn.

The looters took advantage of the chaos to steal goods.

Những kẻ cướp lợi dụng hỗn loạn để đánh cắp hàng hóa.

The police caught several looters breaking into shops.

Cảnh sát bắt được một số kẻ cướp đột nhập cửa hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/looter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looter

Không có idiom phù hợp