Bản dịch của từ Looter trong tiếng Việt
Looter

Looter (Noun)
The looter was arrested for stealing during the riot.
Kẻ cướp bị bắt vì đánh cắp trong cuộc bạo loạn.
The looters took advantage of the chaos to steal goods.
Những kẻ cướp lợi dụng hỗn loạn để đánh cắp hàng hóa.
The police caught several looters breaking into shops.
Cảnh sát bắt được một số kẻ cướp đột nhập cửa hàng.
Họ từ
Từ "looter" trong tiếng Anh chỉ đến một cá nhân tham gia vào hành vi cướp bóc hoặc lấy cắp tài sản, thường trong bối cảnh khủng hoảng hay hỗn loạn. Từ này có thể được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "looter" thường gắn liền với các sự kiện như bạo loạn hoặc thiên tai. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về an ninh công cộng và pháp luật.
Từ "looter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loot", xuất phát từ tiếng Hindi "lūṭ" có nghĩa là "cướp, chiếm đoạt". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó liên quan đến khái niệm cướp bóc trong cổ điển. Lịch sử sử dụng từ này ghi nhận sự gia tăng trong thời kỳ chiến tranh và bạo loạn, phản ánh hành động cướp bóc trong bối cảnh hỗn loạn xã hội. Nghĩa hiện tại của "looter" thể hiện rõ ràng hành động chiếm đoạt tài sản trong những tình huống bất ổn.
Từ "looter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh các sự kiện xã hội, như bạo loạn hoặc thiên tai, khi mà các cá nhân tham gia vào hành vi cướp bóc. "Looter" thường liên quan đến các vấn đề về an ninh và đạo đức xã hội, trở thành một thuật ngữ phổ biến trong báo chí và thảo luận về tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp