Bản dịch của từ Lophodont trong tiếng Việt

Lophodont

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lophodont (Adjective)

lˈɑfədɑnt
lˈɑfədɑnt
01

(của răng hàm) có các đường gờ ngang trên bề mặt mài, đặc trưng của một số động vật móng guốc.

Of molar teeth having transverse ridges on the grinding surfaces characteristic of some ungulates.

Ví dụ

Lophodont teeth help ungulates grind tough grass efficiently.

Răng lophodont giúp động vật nhai cỏ cứng một cách hiệu quả.

Lophodont characteristics are not found in human molars.

Đặc điểm lophodont không có ở răng hàm của con người.

Do lophodont teeth benefit large herbivores like elephants?

Có phải răng lophodont có lợi cho động vật ăn cỏ lớn như voi không?

Lophodont (Noun)

lˈɑfədɑnt
lˈɑfədɑnt
01

Một con vật có răng lophodont.

An animal with lophodont teeth.

Ví dụ

The elephant is a well-known lophodont animal in social structures.

Con voi là động vật lophodont nổi tiếng trong các cấu trúc xã hội.

Giraffes are not classified as lophodont animals in social groups.

Hươu cao cổ không được phân loại là động vật lophodont trong các nhóm xã hội.

Are hippos considered lophodont animals in their social interactions?

Hà mã có được coi là động vật lophodont trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lophodont/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lophodont

Không có idiom phù hợp