Bản dịch của từ Lorazepam trong tiếng Việt

Lorazepam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lorazepam (Noun)

lɔɹˈɑsmiəp
lɔɹˈɑsmiəp
01

Một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng đặc biệt để điều trị chứng lo âu.

A drug of the benzodiazepine group used especially to treat anxiety.

Ví dụ

Lorazepam helps many people manage their anxiety during social events.

Lorazepam giúp nhiều người kiểm soát lo âu trong các sự kiện xã hội.

Not everyone reacts positively to lorazepam for social anxiety treatment.

Không phải ai cũng phản ứng tích cực với lorazepam để điều trị lo âu xã hội.

Is lorazepam effective for reducing anxiety in social situations?

Lorazepam có hiệu quả trong việc giảm lo âu trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lorazepam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lorazepam

Không có idiom phù hợp