Bản dịch của từ Lose power trong tiếng Việt
Lose power
Lose power (Idiom)
Without clear evidence, the politician will lose power quickly.
Không có bằng chứng rõ ràng, chính trị gia sẽ mất quyền lực nhanh chóng.
The community's trust in the organization will not lose power easily.
Sự tin tưởng của cộng đồng vào tổ chức sẽ không mất quyền lực dễ dàng.
Will a company lose power if it ignores customer feedback?
Một công ty sẽ mất quyền lực nếu bỏ qua phản hồi của khách hàng?
She lost power in the debate due to lack of evidence.
Cô ấy mất quyền lực trong cuộc tranh luận do thiếu bằng chứng.
The activist did not lose power despite facing strong opposition.
Nhà hoạt động không mất quyền lực mặc dù đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.
Trở nên ít ảnh hưởng hoặc quan trọng hơn.
To become less influential or important.
His argument lost power when he failed to provide evidence.
Cuộc tranh luận của anh ấy mất sức mạnh khi anh ấy không cung cấp bằng chứng.
Ignoring feedback can cause your writing to lose power.
Bỏ qua phản hồi có thể làm cho bài viết của bạn mất sức mạnh.
Did the lack of examples make your presentation lose power?
Việc thiếu ví dụ có làm cho bài thuyết trình của bạn mất sức mạnh không?
Her campaign began to lose power after the scandal.
Chiến dịch của cô ấy bắt đầu mất uy tín sau vụ bê bối.
The new policy did not cause the organization to lose power.
Chính sách mới không làm cho tổ chức mất sức ảnh hưởng.
The government began to lose power due to widespread protests.
Chính phủ bắt đầu mất quyền lực do các cuộc biểu tình lan rộng.
The opposition party did not lose power after the election.
Đảng đối lập không mất quyền lực sau cuộc bầu cử.
Did the president lose power because of the corruption scandal?
Tổng thống có mất quyền lực vì vụ bê bối tham nhũng không?
Will the corrupt politician lose power after the scandal?
Vị chính trị gia tham nhũng sẽ mất quyền lực sau vụ bê bối không?
The activist warned that unity is crucial to not lose power.
Người hoạt động cảnh báo rằng sự đoàn kết quan trọng để không mất quyền lực.
Cụm từ "lose power" thường được hiểu là sự mất đi khả năng kiểm soát, quyền lực hay ảnh hưởng trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "lose power" theo nghĩa như nhau, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế hoặc cá nhân. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của cụm từ.
Cụm từ "lose power" xuất phát từ hai từ gốc trong tiếng Anh. "Lose" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "losian", từ tiếng Old English "forslōgan", có nghĩa là làm mất, thất bại. "Power" đến từ tiếng Latin "potentia", nghĩa là sức mạnh, khả năng. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa hiện tại, thể hiện trạng thái mất đi khả năng hoặc quyền lực, phản ánh sự suy giảm hoặc thất bại trong kiểm soát và ảnh hưởng.
Cụm từ "lose power" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Writing, nơi liên quan đến các chủ đề về năng lượng và môi trường. Trong phần Speaking, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự thiếu ổn định trong năng lượng hoặc các vấn đề liên quan đến chính trị. Ngoài ra, "lose power" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị để mô tả việc một cá nhân hoặc tổ chức không còn ảnh hưởng hoặc quyền lực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp