Bản dịch của từ Lose power trong tiếng Việt

Lose power

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose power(Idiom)

01

Không duy trì được quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng.

To fail to maintain control or influence.

Ví dụ
02

Trở nên ít ảnh hưởng hoặc quan trọng hơn.

To become less influential or important.

Ví dụ
03

Giảm quyền lực hoặc thẩm quyền.

To diminish in power or authority.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh