Bản dịch của từ Lotto trong tiếng Việt

Lotto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lotto (Noun)

lˈɑtoʊ
lˈɑtoʊ
01

Một cuộc xổ số.

A lottery.

Ví dụ

She won the lotto and bought a new house.

Cô ấy trúng xổ số và mua một căn nhà mới.

The community center organized a charity lotto event.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện xổ số từ thiện.

The local newspaper published the winning lotto numbers.

Báo địa phương công bố các số trúng thưởng xổ số.

02

Trò chơi dành cho trẻ em tương tự như trò chơi bingo, trong đó người chơi rút ra các bộ đếm hoặc thẻ được đánh số hoặc minh họa.

A children's game similar to bingo, in which numbered or illustrated counters or cards are drawn by the players.

Ví dụ

The community center hosts a weekly lotto game for children.

Trung tâm cộng đồng tổ chức trò chơi lotto hàng tuần cho trẻ em.

Children eagerly gather around to play lotto with colorful cards.

Trẻ em háo hức tập trung chơi lotto với những lá bài màu sắc.

The school fair featured a fun lotto activity for the kids.

Hội chợ trường có hoạt động lotto vui nhộn dành cho trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lotto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lotto

Không có idiom phù hợp