Bản dịch của từ Lotto trong tiếng Việt
Lotto

Lotto (Noun)
Một cuộc xổ số.
A lottery.
She won the lotto and bought a new house.
Cô ấy trúng xổ số và mua một căn nhà mới.
The community center organized a charity lotto event.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện xổ số từ thiện.
The local newspaper published the winning lotto numbers.
Báo địa phương công bố các số trúng thưởng xổ số.
The community center hosts a weekly lotto game for children.
Trung tâm cộng đồng tổ chức trò chơi lotto hàng tuần cho trẻ em.
Children eagerly gather around to play lotto with colorful cards.
Trẻ em háo hức tập trung chơi lotto với những lá bài màu sắc.
The school fair featured a fun lotto activity for the kids.
Hội chợ trường có hoạt động lotto vui nhộn dành cho trẻ em.
Họ từ
"Lotto" là một trò chơi xổ số phổ biến, nơi người chơi chọn một tập hợp số và hy vọng trúng thưởng bằng cách so sánh với các số được rút thăm. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở Mỹ, "lotto" thường được hiểu là một hình thức xổ số có tổ chức cụ thể của bang. Sự khác biệt giữa hai phiên bản còn thể hiện qua cách sử dụng và quy luật tổ chức, trong khi ở Anh, nó thường chỉ đơn giản để chỉ trò chơi xổ số.
Từ "lotto" có nguồn gốc từ tiếng Ý "lotto", có nghĩa là "phần thưởng" hoặc "hạng mục". Từ này lại bắt nguồn từ động từ "lottere", có nghĩa là "xác định" hay "phân chia". Về mặt lịch sử, trò chơi xổ số đã phát triển từ các trò chơi may rủi vào thế kỷ 16, với mục đích gây quỹ cho các hoạt động công cộng. Nghĩa hiện tại của "lotto" liên quan đến việc tham gia xổ số, phản ánh sự kết nối với cơ hội và sự may mắn trong việc giành giải thưởng.
Từ "lotto" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi trọng tâm thường tập trung vào chủ đề học thuật hơn là trò chơi may rủi. Trong ngữ cảnh khác, "lotto" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về xổ số và các trò chơi xổ số, thường liên quan đến cơ hội và xác suất. Thực tế, "lotto" thường mang ý nghĩa vui chơi giải trí và có thể được nhắc đến trong các bài viết bàn về kinh tế xã hội liên quan đến các hình thức tiêu khiển này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp