Bản dịch của từ Lotus position trong tiếng Việt
Lotus position

Lotus position (Noun)
Many people practice the lotus position during yoga classes for relaxation.
Nhiều người thực hành tư thế lotuss trong các lớp yoga để thư giãn.
She does not find the lotus position comfortable for long periods.
Cô ấy không thấy tư thế lotuss thoải mái trong thời gian dài.
Is the lotus position beneficial for improving flexibility in yoga?
Tư thế lotuss có lợi cho việc cải thiện độ linh hoạt trong yoga không?
Thường được sử dụng trong thiền hoặc yoga.
Often used in meditation or yoga.
Many people practice the lotus position during yoga classes every week.
Nhiều người thực hành tư thế hoa sen trong các lớp yoga hàng tuần.
She does not find the lotus position comfortable for long meditation sessions.
Cô ấy không thấy tư thế hoa sen thoải mái cho các buổi thiền dài.
Is the lotus position effective for improving mental focus during meditation?
Tư thế hoa sen có hiệu quả trong việc cải thiện sự tập trung tinh thần không?
Tượng trưng cho sự bình tĩnh và tập trung.
Symbolizes calmness and centeredness.
Practicing lotus position helps me feel calm during stressful discussions.
Thực hành tư thế hoa sen giúp tôi cảm thấy bình tĩnh trong các cuộc thảo luận căng thẳng.
Lotus position does not guarantee peace in heated social debates.
Tư thế hoa sen không đảm bảo sự bình yên trong các cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.
Can you demonstrate the lotus position for our social meditation class?
Bạn có thể biểu diễn tư thế hoa sen cho lớp thiền xã hội của chúng ta không?
"Lotus position" (tiếng Việt: tư thế hoa sen) là một tư thế ngồi phổ biến trong yoga và thiền, được biết đến với tên gọi "Padmasana" trong tiếng Sanskrit. Tư thế này bao gồm việc ngồi với cả hai chân gập lại, bàn chân đặt lên đùi đối diện, giúp nâng cao khả năng tập trung và thiền định. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm, nhưng thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "lotus position" có nguồn gốc từ từ tiếng Phạn "padmāsana", trong đó "padma" nghĩa là "hoa sen". Vị trí này bắt nguồn từ các truyền thống thiền định của Ấn Độ, nơi hoa sen đại diện cho sự thanh tịnh và sự giải thoát khỏi vòng luân hồi. Qua thời gian, hình thức ngồi này đã trở thành biểu tượng cho sự tập trung và tỉnh thức trong yoga và thiền, kết nối mật thiết với cả tâm hồn và cơ thể trong hành trình tìm kiếm sự an lạc nội tâm.
"Lotus position" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề sức khoẻ, thể dục, và văn hoá phương Đông. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về yoga hoặc thiền. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả kỹ thuật thiền. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thực hành tâm linh và phương pháp thư giãn, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cải thiện tâm trạng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp