Bản dịch của từ Lotus position trong tiếng Việt

Lotus position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lotus position (Noun)

lˈoʊtəs pəzˈɪʃən
lˈoʊtəs pəzˈɪʃən
01

Tư thế ngồi trong đó bàn chân đặt lên đùi của chân đối diện.

A seated position in which the feet are placed on the thighs of the opposite leg.

Ví dụ

Many people practice the lotus position during yoga classes for relaxation.

Nhiều người thực hành tư thế lotuss trong các lớp yoga để thư giãn.

She does not find the lotus position comfortable for long periods.

Cô ấy không thấy tư thế lotuss thoải mái trong thời gian dài.

Is the lotus position beneficial for improving flexibility in yoga?

Tư thế lotuss có lợi cho việc cải thiện độ linh hoạt trong yoga không?

02

Thường được sử dụng trong thiền hoặc yoga.

Often used in meditation or yoga.

Ví dụ

Many people practice the lotus position during yoga classes every week.

Nhiều người thực hành tư thế hoa sen trong các lớp yoga hàng tuần.

She does not find the lotus position comfortable for long meditation sessions.

Cô ấy không thấy tư thế hoa sen thoải mái cho các buổi thiền dài.

Is the lotus position effective for improving mental focus during meditation?

Tư thế hoa sen có hiệu quả trong việc cải thiện sự tập trung tinh thần không?

03

Tượng trưng cho sự bình tĩnh và tập trung.

Symbolizes calmness and centeredness.

Ví dụ

Practicing lotus position helps me feel calm during stressful discussions.

Thực hành tư thế hoa sen giúp tôi cảm thấy bình tĩnh trong các cuộc thảo luận căng thẳng.

Lotus position does not guarantee peace in heated social debates.

Tư thế hoa sen không đảm bảo sự bình yên trong các cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.

Can you demonstrate the lotus position for our social meditation class?

Bạn có thể biểu diễn tư thế hoa sen cho lớp thiền xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lotus position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lotus position

Không có idiom phù hợp