Bản dịch của từ Loud laugh trong tiếng Việt
Loud laugh

Loud laugh (Phrase)
Everyone enjoyed a loud laugh during the party last Saturday.
Mọi người đã có một tiếng cười lớn tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She didn't make a loud laugh at the serious meeting.
Cô ấy đã không cười lớn trong cuộc họp nghiêm túc.
Did you hear his loud laugh at the comedy show?
Bạn có nghe thấy tiếng cười lớn của anh ấy tại buổi hài kịch không?
"Cười to" là một cụm từ tiếng Anh, sử dụng để diễn tả hành động cười với âm thanh lớn, thường thể hiện sự vui nhộn hoặc sự hài hước. Trong tiếng Anh, “loud laugh” không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức khi mô tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
Cụm từ "loud laugh" bao gồm hai phần: "loud" và "laugh". Từ "loud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlud", có nghĩa là ồn ào hoặc lớn tiếng, xuất phát từ gốc tiếng Proto-Germanic. Trong khi đó, "laugh" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "laḳian" (có nghĩa là cười), từ gốc tiếng Proto-West Germanic. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm âm thanh mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc vui vẻ và phấn khích trong giao tiếp xã hội. Cụm từ hiện nay âm thầm chỉ sự biểu hiện thoải mái và sự kết nối giữa con người.
Cụm từ "loud laugh" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài Nói và Viết, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm. Trong bối cảnh khác, "loud laugh" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả phản ứng vui vẻ, thể hiện sự hài hước hoặc sự hào hứng trong các tình huống xã hội, như bữa tiệc hoặc khi xem hài kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp