Bản dịch của từ Loud laugh trong tiếng Việt

Loud laugh

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loud laugh (Phrase)

lˈaʊd lˈæf
lˈaʊd lˈæf
01

Một cụm từ mô tả âm thanh được tạo ra khi cười lớn.

A phrase describing a sound made when laughing loudly.

Ví dụ

Everyone enjoyed a loud laugh during the party last Saturday.

Mọi người đã có một tiếng cười lớn tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She didn't make a loud laugh at the serious meeting.

Cô ấy đã không cười lớn trong cuộc họp nghiêm túc.

Did you hear his loud laugh at the comedy show?

Bạn có nghe thấy tiếng cười lớn của anh ấy tại buổi hài kịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loud laugh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loud laugh

Không có idiom phù hợp