Bản dịch của từ Love-entangled trong tiếng Việt
Love-entangled

Love-entangled (Verb)
Many couples love-entangled during the pandemic, finding comfort in each other.
Nhiều cặp đôi đã yêu nhau trong đại dịch, tìm thấy sự an ủi từ nhau.
They do not love-entangle with anyone else outside their relationship.
Họ không yêu ai khác ngoài mối quan hệ của họ.
Did you see how they love-entangled at the party last night?
Bạn có thấy họ yêu nhau tại bữa tiệc tối qua không?
"Love-entangled" là một tính từ mô tả trạng thái hoặc tình huống bị ràng buộc hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tình yêu, thường gợi lên hình ảnh của các mối quan hệ phức tạp và đầy cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "love-entangled" thường được sử dụng để thể hiện những mối quan hệ đan xen khó khăn, thể hiện sự sâu sắc và đa dạng trong tâm lý con người.
Từ "love-entangled" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "love" (tình yêu) và "entangled" (bị rối rắm). "Love" xuất phát từ Latin "amor", biểu thị cảm xúc mạnh mẽ và sự gắn kết giữa con người. Từ "entangled" lại đến từ tiếng Anh cổ "entanglen", nghĩa là làm rối hoặc mắc kẹt. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái phức tạp và tường thuật của tình yêu, khi cảm xúc có thể dẫn đến những rắc rối khó khăn trong mối quan hệ.
Từ "love-entangled" không phải là một từ thông dụng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, thường liên quan đến các mối quan hệ phức tạp trong tình yêu. Trong các chủ đề thảo luận về tình cảm, sự gán bó trong tình yêu sẽ là một khía cạnh thường được nhắc đến. Từ này thường được sử dụng trong văn chương để diễn tả trạng thái tâm lý của nhân vật trong các mối quan hệ tình cảm rối ren.