Bản dịch của từ Loved one trong tiếng Việt
Loved one

Loved one (Noun Countable)
She misses her loved one who lives far away.
Cô ấy nhớ người thân yêu của mình sống xa.
He doesn't have any loved ones in this city.
Anh ấy không có người thân yêu nào ở thành phố này.
Do you often talk about your loved ones in interviews?
Bạn thường nói về người thân yêu của mình trong cuộc phỏng vấn không?
Thuật ngữ "loved one" chỉ những người mà một cá nhân có tình cảm sâu sắc, thường là bạn bè, thành viên gia đình hoặc đối tác tình cảm. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "loved one" để thể hiện ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở nhấn âm và tốc độ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng giữ nguyên.
Cụm từ "loved one" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "loved" là quá khứ phân từ của động từ "love" (yêu), có nguồn gốc từ tiếng Latin "amare". Từ "one" mang nghĩa là “một” hoặc “người”, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ainaz. Trong ngữ cảnh hiện đại, "loved one" chỉ những người thân thiết, thể hiện sự gắn bó về tình cảm và sự quan tâm sâu sắc, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ những khái niệm cơ bản về tình yêu đến mối quan hệ xã hội phong phú.
Cụm từ "loved one" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ người thân hoặc bạn bè quan trọng trong cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong văn chương và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội và cảm xúc đối với sức khỏe tâm thần của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



