Bản dịch của từ Low-fat trong tiếng Việt

Low-fat

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-fat (Adjective)

lˈoʊfˌæt
lˈoʊfˌæt
01

Chứa một lượng chất béo tương đối nhỏ so với các loại thực phẩm khác.

Containing a relatively small amount of fat in relation to other foods.

Ví dụ

Many people prefer low-fat yogurt for a healthier lifestyle.

Nhiều người thích sữa chua ít béo cho lối sống lành mạnh.

I do not like low-fat cheese; it tastes bland.

Tôi không thích phô mai ít béo; nó có vị nhạt.

Is low-fat milk better for your health than regular milk?

Sữa ít béo có tốt hơn cho sức khỏe so với sữa bình thường không?

Low-fat (Noun)

lˈoʊfˌæt
lˈoʊfˌæt
01

Thực phẩm chứa một lượng nhỏ chất béo so với các thực phẩm khác.

Food that contains a small amount of fat in relation to other foods.

Ví dụ

Many people prefer low-fat yogurt for a healthier diet.

Nhiều người thích sữa chua ít béo cho chế độ ăn lành mạnh.

Not everyone enjoys low-fat cheese due to its taste.

Không phải ai cũng thích phô mai ít béo vì hương vị của nó.

Is low-fat ice cream a good choice for social gatherings?

Kem ít béo có phải là lựa chọn tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-fat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-fat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.