Bản dịch của từ Low-fat trong tiếng Việt
Low-fat

Low-fat (Adjective)
Chứa một lượng chất béo tương đối nhỏ so với các loại thực phẩm khác.
Containing a relatively small amount of fat in relation to other foods.
Many people prefer low-fat yogurt for a healthier lifestyle.
Nhiều người thích sữa chua ít béo cho lối sống lành mạnh.
I do not like low-fat cheese; it tastes bland.
Tôi không thích phô mai ít béo; nó có vị nhạt.
Is low-fat milk better for your health than regular milk?
Sữa ít béo có tốt hơn cho sức khỏe so với sữa bình thường không?
Low-fat (Noun)
Many people prefer low-fat yogurt for a healthier diet.
Nhiều người thích sữa chua ít béo cho chế độ ăn lành mạnh.
Not everyone enjoys low-fat cheese due to its taste.
Không phải ai cũng thích phô mai ít béo vì hương vị của nó.
Is low-fat ice cream a good choice for social gatherings?
Kem ít béo có phải là lựa chọn tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Thấp béo (low-fat) là thuật ngữ chỉ những sản phẩm thực phẩm có hàm lượng chất béo thấp hơn mức trung bình, phục vụ cho nhu cầu giảm cân hoặc duy trì sức khỏe. Khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và nhấn âm. Trong cả hai biến thể, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trên nhãn mác thực phẩm và trong các chế độ ăn kiêng.
Từ "low-fat" được cấu thành từ hai thành phần: "low" và "fat". "Low" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lō", bắt nguồn từ tiếng Germanic, mang nghĩa "thấp" hoặc "ít". "Fat", ngược lại, xuất phát từ tiếng Anh cổ "fǣtt", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinguis", chỉ các chất béo. Kết hợp lại, "low-fat" chỉ sản phẩm có hàm lượng chất béo thấp, thường áp dụng trong thực phẩm dinh dưỡng, phản ánh xu hướng hiện đại hướng tới chế độ ăn lành mạnh và kiểm soát cân nặng.
Từ "low-fat" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing thực phẩm, chế độ ăn kiêng, và các nghiên cứu về dinh dưỡng để chỉ các sản phẩm giảm chất béo. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng cao đối với lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp