Bản dịch của từ Low status trong tiếng Việt
Low status

Low status (Phrase)
She felt trapped in a low status job with no room for growth.
Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong một công việc thấp cấp không có cơ hội phát triển.
He didn't want to be associated with people of low status.
Anh ta không muốn được liên kết với những người có địa vị thấp.
Did the IELTS examiner ask about the concept of low status?
Người chấm điểm IELTS có hỏi về khái niệm địa vị thấp không?
Thuật ngữ "low status" chỉ tình trạng hoặc vị trí xã hội thấp trong một cấu trúc xã hội. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và kinh tế, phản ánh sự thiếu quyền lực, ảnh hưởng hoặc sự tôn trọng từ cộng đồng. Một số ngữ cảnh có thể bao gồm môi trường làm việc, nơi mà những cá nhân có vị trí thấp hơn thường bị đánh giá hoặc thiếu cơ hội thăng tiến. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "low status" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó 'low' xuất phát từ tiếng Đức cổ "lō", nghĩa là "thấp", và 'status' từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "tình trạng" hay "vị trí". Trong ngữ cảnh xã hội, khái niệm "low status" đã được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc quyền lực có giá trị thấp hơn. Sự kết hợp này phản ánh một ý niệm về thứ bậc trong xã hội và đã phát triển thành một cách diễn đạt phổ biến trong việc phân tích cấu trúc xã hội.
Cụm từ "low status" thường xuất hiện trong bối cảnh so sánh xã hội, phân tích địa vị cá nhân và các nghiên cứu tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong bài viết và nói, liên quan đến các chủ đề như tầng lớp xã hội và sự phân biệt. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đánh giá và kỳ thị trong các mối quan hệ xã hội, nơi mà địa vị của một cá nhân có thể ảnh hưởng đến sự công nhận hoặc niềm tin của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp