Bản dịch của từ Low water trong tiếng Việt

Low water

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low water (Noun)

loʊ wˈɑtəɹ
loʊ wˈɑtəɹ
01

Mực nước thấp nhất mà thủy triều trên biển hoặc trên sông đạt tới.

The lowest level that the tide in the sea or in a river gets to.

Ví dụ

The low water in the river affected local fishing activities last summer.

Mực nước thấp ở sông đã ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt mùa hè qua.

The low water did not impact community events planned for this month.

Mực nước thấp không ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng dự kiến trong tháng này.

Is the low water level affecting the nearby parks and recreation areas?

Mức nước thấp có ảnh hưởng đến các công viên và khu giải trí gần đó không?

Low water (Phrase)

loʊ wˈɑtəɹ
loʊ wˈɑtəɹ
01

Thời điểm thủy triều ở mức thấp nhất trên biển hoặc trên sông.

The time when the tide is at its lowest level in the sea or in a river.

Ví dụ

Low water occurs at 3 PM every day in San Francisco.

Thủy triều thấp xảy ra lúc 3 giờ chiều mỗi ngày ở San Francisco.

Low water does not happen during the summer in Miami.

Thủy triều thấp không xảy ra trong mùa hè ở Miami.

When does low water usually occur in the Thames River?

Thủy triều thấp thường xảy ra khi nào ở sông Thames?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low water cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low water

Không có idiom phù hợp