Bản dịch của từ Low water trong tiếng Việt
Low water
Low water (Noun)
The low water in the river affected local fishing activities last summer.
Mực nước thấp ở sông đã ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt mùa hè qua.
The low water did not impact community events planned for this month.
Mực nước thấp không ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng dự kiến trong tháng này.
Is the low water level affecting the nearby parks and recreation areas?
Mức nước thấp có ảnh hưởng đến các công viên và khu giải trí gần đó không?
Low water (Phrase)
Low water occurs at 3 PM every day in San Francisco.
Thủy triều thấp xảy ra lúc 3 giờ chiều mỗi ngày ở San Francisco.
Low water does not happen during the summer in Miami.
Thủy triều thấp không xảy ra trong mùa hè ở Miami.
When does low water usually occur in the Thames River?
Thủy triều thấp thường xảy ra khi nào ở sông Thames?
"Low water" là một thuật ngữ chỉ tình trạng mực nước giảm xuống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thủy văn và biển cả. Thuật ngữ này có thể ám chỉ thời điểm để lộ các bãi cát hoặc đá ngầm do thuỷ triều xuống thấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "low water" được sử dụng phổ biến trong khi tiếng Anh Anh cũng dùng thuật ngữ này nhưng có thể kết hợp với các cụm từ như "low tide" để chỉ thời điểm cụ thể trong chu kỳ triều. Sự khác biệt về cách sử dụng có thể không đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu, "low water" thường nhấn mạnh về mức độ và tác động của hiện tượng này.
Thuật ngữ "low water" có nguồn gốc từ từ "low" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *lauwaz, có nghĩa là "thấp" và từ “water” từ tiếng Proto-Germanic *watōr, có nghĩa là "nước". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, liên quan đến hiện tượng mực nước giảm xuống, thường xảy ra trong bối cảnh thủy văn hoặc điều kiện thời tiết khô hạn. Ngày nay, "low water" được sử dụng để chỉ các tình huống cụ thể liên quan đến sự giảm mực nước, ảnh hưởng đến giao thông, thủy sản, và hệ sinh thái.
Cụm từ "low water" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, khí hậu và quản lý nguồn nước, thường xuất hiện trong ngữ liệu về hạn hán hoặc mức nước trong các dòng sông. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực hàng hải khi đề cập đến mức nước thấp ảnh hưởng đến việc di chuyển của tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp