Bản dịch của từ Lower frequency trong tiếng Việt

Lower frequency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lower frequency (Noun)

lˈoʊɚ fɹˈikwənsi
lˈoʊɚ fɹˈikwənsi
01

Giảm tần suất xảy ra của các sự kiện hoặc hiện tượng.

A reduced occurrence of events or phenomena.

Ví dụ

Lower frequency of social events can lead to isolation in communities.

Tần suất thấp của các sự kiện xã hội có thể dẫn đến cô lập trong cộng đồng.

Many people do not enjoy lower frequency gatherings in their neighborhoods.

Nhiều người không thích các buổi gặp gỡ có tần suất thấp trong khu phố.

Does lower frequency of social interactions affect mental health significantly?

Tần suất thấp của các tương tác xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần không?

02

Trạng thái ít phổ biến hơn bình thường.

The state of being less common than usual.

Ví dụ

Lower frequency of social events can lead to increased loneliness among individuals.

Tần suất thấp của các sự kiện xã hội có thể dẫn đến sự cô đơn tăng lên.

The city does not experience lower frequency of community gatherings this year.

Thành phố không trải qua tần suất thấp của các buổi gặp gỡ cộng đồng năm nay.

Does lower frequency of social interactions affect mental health significantly?

Tần suất thấp của các tương tác xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần không?

03

Trong âm nhạc, tần số thấp hơn tương ứng với âm thanh sâu hơn.

In music, a lower frequency corresponds to a deeper sound.

Ví dụ

Lower frequency sounds create a calming atmosphere in community gatherings.

Âm thanh tần số thấp tạo ra bầu không khí yên tĩnh trong các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Higher music notes do not have lower frequency tones at all.

Nốt nhạc cao hoàn toàn không có âm tần số thấp.

Do lower frequency sounds help in reducing stress during social events?

Âm thanh tần số thấp có giúp giảm căng thẳng trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lower frequency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lower frequency

Không có idiom phù hợp