Bản dịch của từ Lower frequency trong tiếng Việt

Lower frequency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lower frequency (Noun)

lˈoʊɚ fɹˈikwənsi
lˈoʊɚ fɹˈikwənsi
01

Giảm tần suất xảy ra của các sự kiện hoặc hiện tượng.

A reduced occurrence of events or phenomena.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái ít phổ biến hơn bình thường.

The state of being less common than usual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong âm nhạc, tần số thấp hơn tương ứng với âm thanh sâu hơn.

In music, a lower frequency corresponds to a deeper sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lower frequency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lower frequency

Không có idiom phù hợp