Bản dịch của từ Lower frequency trong tiếng Việt
Lower frequency

Lower frequency (Noun)
Giảm tần suất xảy ra của các sự kiện hoặc hiện tượng.
A reduced occurrence of events or phenomena.
Lower frequency of social events can lead to isolation in communities.
Tần suất thấp của các sự kiện xã hội có thể dẫn đến cô lập trong cộng đồng.
Many people do not enjoy lower frequency gatherings in their neighborhoods.
Nhiều người không thích các buổi gặp gỡ có tần suất thấp trong khu phố.
Does lower frequency of social interactions affect mental health significantly?
Tần suất thấp của các tương tác xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần không?
Lower frequency of social events can lead to increased loneliness among individuals.
Tần suất thấp của các sự kiện xã hội có thể dẫn đến sự cô đơn tăng lên.
The city does not experience lower frequency of community gatherings this year.
Thành phố không trải qua tần suất thấp của các buổi gặp gỡ cộng đồng năm nay.
Does lower frequency of social interactions affect mental health significantly?
Tần suất thấp của các tương tác xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần không?
Lower frequency sounds create a calming atmosphere in community gatherings.
Âm thanh tần số thấp tạo ra bầu không khí yên tĩnh trong các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Higher music notes do not have lower frequency tones at all.
Nốt nhạc cao hoàn toàn không có âm tần số thấp.
Do lower frequency sounds help in reducing stress during social events?
Âm thanh tần số thấp có giúp giảm căng thẳng trong các sự kiện xã hội không?
Khái niệm "lower frequency" ám chỉ tần số thấp hơn trong các bối cảnh khác nhau như âm thanh, sóng điện từ hay tần số xuất hiện của một hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh âm thanh, "lower frequency" thường biểu thị những âm trầm hơn, có thể được đo bằng Hertz (Hz). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, âm nhạc và truyền thông, nhấn mạnh tầm quan trọng của phân tích tần số trong các nghiên cứu và ứng dụng khác nhau.