Bản dịch của từ Lowliness trong tiếng Việt
Lowliness
Lowliness (Noun)
The lowliness of the homeless is often overlooked in society.
Tình trạng thấp kém của người vô gia cư thường bị bỏ qua trong xã hội.
Many believe that lowliness does not define a person's worth.
Nhiều người tin rằng sự thấp kém không xác định giá trị của một người.
Is lowliness a result of economic inequality in our community?
Liệu sự thấp kém có phải là kết quả của bất bình đẳng kinh tế trong cộng đồng chúng ta không?
Lowliness (Adjective)
Many people do not appreciate the lowliness of small homes.
Nhiều người không đánh giá cao sự thấp bé của những ngôi nhà nhỏ.
Is the lowliness of public parks a concern for city planners?
Sự thấp bé của các công viên công cộng có phải là mối quan tâm của các nhà quy hoạch đô thị không?
Họ từ
Từ "lowliness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự khiêm nhường, thấp kém hay không có giá trị trong xã hội hoặc trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tự ti hoặc sự hi sinh bản thân. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "lowliness" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, từ này thường gợi lên những yếu tố mang tính triết lý hơn trong văn bản Anh.
Từ "lowliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "low" có nghĩa là "thấp", kết hợp với hậu tố “-ness” chỉ trạng thái. Nguyên gốc tiếng Latin của từ này là "humilis", nghĩa là "thấp kém" hoặc "khiêm nhường". Qua thời gian, từ "lowliness" đã phát triển để mô tả không chỉ vị trí thấp về mặt vật lý mà còn chỉ trạng thái tư tưởng khiêm nhường. Sự kết nối này phản ánh sự nhấn mạnh về giá trị của tính khiêm nhường trong nhiều nền văn hóa.
Từ "lowliness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà ngôn ngữ giao tiếp thông thường thường được ưa chuộng hơn. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học, thể hiện trạng thái khiêm nhường hoặc sự thấp hèn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học hoặc tôn giáo, nơi mà sự khiêm nhường và tự ti được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp