Bản dịch của từ Luckier trong tiếng Việt
Luckier

Luckier (Adjective)
She feels luckier than her friends in finding a good job.
Cô ấy cảm thấy may mắn hơn bạn bè trong việc tìm việc tốt.
He is not luckier than his brother in social situations.
Anh ấy không may mắn hơn em trai trong các tình huống xã hội.
Do you think she is luckier than others in making connections?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy may mắn hơn người khác trong việc kết nối không?
Dạng tính từ của Luckier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lucky May mắn | Luckier May mắn hơn | Luckiest May mắn nhất |
Luckier (Adverb)
In social situations, John feels luckier than his friends often do.
Trong các tình huống xã hội, John cảm thấy may mắn hơn bạn bè anh ấy.
Sarah doesn't believe she is luckier than others in networking.
Sarah không tin rằng cô ấy may mắn hơn người khác trong việc kết nối.
Is Maria luckier than Tom when it comes to making friends?
Maria có may mắn hơn Tom trong việc kết bạn không?
Họ từ
"Luckier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "lucky", có nghĩa là may mắn hơn. Từ này được sử dụng để mô tả một người hoặc sự vật có nhiều may mắn hơn so với đối tượng khác. Trong tiếng Anh, "luckier" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cổ ngữ và phong cách sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách sản sinh các biến thể từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "luckier" có gốc từ tiếng Anh "luck", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lūka", ám chỉ vận may, sự tình cờ. Hậu tố "-ier" là một hình thức so sánh của tính từ, được sử dụng để chỉ mức độ hơn giữa hai hoặc nhiều đối tượng. "Luckier" do đó mang ý nghĩa "may mắn hơn", phản ánh sự thay đổi trong Kim loại vận may của cá nhân trong các tình huống. Sự phát triển của từ này từ nguồn gốc cho thấy tầm quan trọng của may mắn trong ngôn ngữ và văn hóa xã hội.
Từ "luckier" là hình thức so sánh hơn của danh từ "lucky", thường được sử dụng để chỉ sự may mắn hơn trong các tình huống khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong bài Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc đánh giá một tình huống. Tuy nhiên, từ này ít gặp hơn trong Listening và Reading do tính chất ngữ cảnh chuyên biệt của các bài kiểm tra. Ngoài ra, "luckier" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về vận may hoặc kết quả tích cực trong cuộc sống.