Bản dịch của từ Luddite trong tiếng Việt

Luddite

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luddite (Noun)

lˈʌdaɪt
lˈʌdaɪt
01

Một người phản đối việc tăng cường công nghiệp hóa hoặc công nghệ mới.

A person opposed to increased industrialization or new technology.

Ví dụ

Many older people are luddite, fearing new technology's impact on jobs.

Nhiều người lớn tuổi là người chống đối công nghệ mới, lo sợ ảnh hưởng đến việc làm.

Young people are not luddite; they embrace technology and innovation.

Người trẻ không phải là người chống đối; họ chấp nhận công nghệ và đổi mới.

Are luddite views common in today's rapidly changing society?

Quan điểm chống đối có phổ biến trong xã hội thay đổi nhanh chóng hôm nay không?

Luddite (Adjective)

lˈʌdaɪt
lˈʌdaɪt
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của luddites.

Relating to or characteristic of the luddites.

Ví dụ

Many people view the Luddite movement as a response to industrialization.

Nhiều người xem phong trào Luddite là phản ứng đối với công nghiệp hóa.

The Luddite attitude does not support modern technology in education.

Thái độ Luddite không ủng hộ công nghệ hiện đại trong giáo dục.

Is the Luddite perspective still relevant in today's digital world?

Liệu quan điểm Luddite có còn phù hợp trong thế giới số hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luddite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luddite

Không có idiom phù hợp