Bản dịch của từ Luddite trong tiếng Việt
Luddite

Luddite (Noun)
Một người phản đối việc tăng cường công nghiệp hóa hoặc công nghệ mới.
A person opposed to increased industrialization or new technology.
Many older people are luddite, fearing new technology's impact on jobs.
Nhiều người lớn tuổi là người chống đối công nghệ mới, lo sợ ảnh hưởng đến việc làm.
Young people are not luddite; they embrace technology and innovation.
Người trẻ không phải là người chống đối; họ chấp nhận công nghệ và đổi mới.
Are luddite views common in today's rapidly changing society?
Quan điểm chống đối có phổ biến trong xã hội thay đổi nhanh chóng hôm nay không?
Luddite (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của luddites.
Relating to or characteristic of the luddites.
Many people view the Luddite movement as a response to industrialization.
Nhiều người xem phong trào Luddite là phản ứng đối với công nghiệp hóa.
The Luddite attitude does not support modern technology in education.
Thái độ Luddite không ủng hộ công nghệ hiện đại trong giáo dục.
Is the Luddite perspective still relevant in today's digital world?
Liệu quan điểm Luddite có còn phù hợp trong thế giới số hôm nay không?
Họ từ
Từ "luddite" xuất phát từ phong trào Luddite vào đầu thế kỷ 19, chỉ những người phản đối công nghệ mới, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dệt may. Trong văn cảnh hiện đại, "luddite" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm ngần ngại hoặc chống lại sự phát triển công nghệ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều giữ nguyên nghĩa ban đầu và thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc mô tả sự bảo thủ công nghệ.
Từ "luddite" có nguồn gốc từ tên của một nhân vật huyền thoại, Ned Ludd, người được cho là lãnh đạo phong trào phản đối máy móc trong thế kỷ 19 tại Anh. Từ này xuất phát từ động từ "to lud", có nghĩa là phá hủy, và thường được dùng để chỉ những người chống lại công nghệ mới. Gần đây, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm tỏ thái độ hoài nghi hoặc phản đối sự phát triển công nghệ hiện đại.
Từ "luddite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và bài viết chuyên sâu về công nghệ. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người chống lại công nghệ mới hoặc có thái độ hoài nghi đối với sự phát triển công nghệ. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong thảo luận về tác động của tự động hóa đến việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp