Bản dịch của từ Lulu trong tiếng Việt

Lulu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lulu (Noun)

lˈulu
lˈulu
01

Một ví dụ nổi bật về một loại người hoặc vật cụ thể.

An outstanding example of a particular type of person or thing.

Ví dụ

Malala Yousafzai is a lulu for education and women's rights.

Malala Yousafzai là một ví dụ xuất sắc cho giáo dục và quyền phụ nữ.

Not every activist is a lulu in their field.

Không phải nhà hoạt động nào cũng là một ví dụ xuất sắc trong lĩnh vực của họ.

Is Greta Thunberg a lulu for climate change activism?

Greta Thunberg có phải là một ví dụ xuất sắc cho hoạt động khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lulu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lulu

Không có idiom phù hợp