Bản dịch của từ Luma trong tiếng Việt
Luma

Luma (Noun)
She paid for the groceries using luma coins.
Cô ấy đã thanh toán cho các loại thực phẩm bằng đồng tiền luma.
The charity event raised funds in luma for the community.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ bằng đồng luma cho cộng đồng.
The local shop accepted payments in luma for convenience.
Cửa hàng địa phương đã chấp nhận thanh toán bằng đồng luma vì tiện lợi.
"luma" là một thuật ngữ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ độ sáng của một hình ảnh hoặc tín hiệu. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và thường được phát âm là /ˈluːmə/. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "luma" đề cập đến thành phần độ sáng của tín hiệu video, trái ngược với "chroma" biểu thị thành phần màu sắc.
Từ "luma" xuất phát từ gốc Latin "lumen", có nghĩa là ánh sáng. Trong ngữ cảnh cổ đại, "lumen" không chỉ biểu thị ánh sáng vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho tri thức và sự sáng suốt. Qua thời gian, "luma" được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến ánh sáng hoặc độ sáng. Ngày nay, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học và nghệ thuật, phản ánh sâu sắc mối liên hệ giữa ánh sáng và nhận thức.
Từ "luma" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói, và Viết, đối tượng người học có thể ít gặp từ này vì nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực kỹ thuật và hình ảnh. Đặc biệt, "luma" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ánh sáng, ảnh kỹ thuật số, và video, nhằm mô tả độ sáng của hình ảnh. Do đó, ứng dụng chính của từ này ngoài IELTS thường gặp trong ngành điện ảnh và đồ họa máy tính.