Bản dịch của từ Luma trong tiếng Việt

Luma

Noun [U/C]

Luma (Noun)

lˈumə
lˈumə
01

Một đơn vị tiền tệ của armenia, bằng một phần trăm của một dram.

A monetary unit of armenia, equal to one hundredth of a dram.

Ví dụ

She paid for the groceries using luma coins.

Cô ấy đã thanh toán cho các loại thực phẩm bằng đồng tiền luma.

The charity event raised funds in luma for the community.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ bằng đồng luma cho cộng đồng.

The local shop accepted payments in luma for convenience.

Cửa hàng địa phương đã chấp nhận thanh toán bằng đồng luma vì tiện lợi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luma

Không có idiom phù hợp