Bản dịch của từ Dram trong tiếng Việt
Dram
Dram (Noun)
He ordered a dram of whiskey at the bar.
Anh ấy đặt một ly rượu whisky ở quán bar.
The party guests enjoyed a dram of fine Scotch.
Các khách mời trong buổi tiệc thích thú với một ly rượu Scotch tuyệt vời.
She paid for the groceries with ten drams.
Cô ấy đã thanh toán cho các mặt hàng tạp hóa bằng mười dram.
The price of the concert ticket was 50 drams.
Giá vé concert là 50 dram.
The dram in the social media server stores user data.
Dram trong máy chủ mạng xã hội lưu trữ dữ liệu người dùng.
The social platform's dram malfunctioned, causing data loss.
Dram của nền tảng xã hội gặp sự cố, gây mất dữ liệu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất