Bản dịch của từ Luminaire trong tiếng Việt

Luminaire

Noun [U/C]

Luminaire (Noun)

lˈumənˌɛɹ
lˈumənˌɛɹ
01

Một bộ đèn điện hoàn chỉnh (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật)

A complete electric light unit (used especially in technical contexts)

Ví dụ

The luminaire in the park illuminated the social event beautifully.

Cái đèn chiếu sáng ở công viên đã làm sáng sự kiện xã hội đẹp đẽ.

The luminaire above the stage added a festive vibe to the social gathering.

Cái đèn chiếu sáng trên sân khấu đã tạo cảm giác lễ hội cho buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminaire

Không có idiom phù hợp