Bản dịch của từ Luminaire trong tiếng Việt
Luminaire
Noun [U/C]
Luminaire (Noun)
lˈumənˌɛɹ
lˈumənˌɛɹ
Ví dụ
The luminaire in the park illuminated the social event beautifully.
Cái đèn chiếu sáng ở công viên đã làm sáng sự kiện xã hội đẹp đẽ.
The luminaire above the stage added a festive vibe to the social gathering.
Cái đèn chiếu sáng trên sân khấu đã tạo cảm giác lễ hội cho buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Luminaire
Không có idiom phù hợp