Bản dịch của từ Luminaire trong tiếng Việt
Luminaire

Luminaire (Noun)
The luminaire in the park illuminated the social event beautifully.
Cái đèn chiếu sáng ở công viên đã làm sáng sự kiện xã hội đẹp đẽ.
The luminaire above the stage added a festive vibe to the social gathering.
Cái đèn chiếu sáng trên sân khấu đã tạo cảm giác lễ hội cho buổi tụ tập xã hội.
The designer chose a modern luminaire to enhance the social space.
Nhà thiết kế đã chọn một chiếc đèn chiếu sáng hiện đại để tăng cường không gian xã hội.
Từ "luminaire" chỉ các thiết bị chiếu sáng, thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế nội thất để cung cấp ánh sáng trong không gian. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn. Trong tiếng Anh, "luminaire" được sử dụng tương tự ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, từ này thường được thay thế bằng từ "light fixture".
Từ "luminaire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luminaris", nghĩa là "đèn hay ánh sáng". Từ này xuất phát từ "lumen", nghĩa là "ánh sáng". Trong lịch sử, "luminaire" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị chiếu sáng trong kiến trúc và nội thất. Hiện nay, từ này không chỉ nhằm chỉ đèn mà còn được dùng để mô tả những thiết bị chiếu sáng chuyên dụng, nhấn mạnh vai trò thẩm mỹ và chức năng trong không gian sống.
Từ "luminaire" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khác, "luminaire" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế ánh sáng và kiến trúc, chỉ các thiết bị chiếu sáng như đèn hoặc bóng đèn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản nghệ thuật liên quan đến ánh sáng, không gian và cảm xúc.