Bản dịch của từ Luring trong tiếng Việt
Luring

Luring (Verb)
The catchy advertisements are luring customers to the new restaurant.
Quảng cáo hấp dẫn đang lôi kéo khách hàng đến nhà hàng mới.
She avoids luring people into pyramid schemes.
Cô ấy tránh kéo người vào các mô hình kim tự tháp.
Are deceptive tactics luring vulnerable individuals in social media scams?
Liệu các chiến thuật lừa dối có đang lôi kéo những cá nhân dễ tổn thương trong các vụ lừa đảo trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Luring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Luring |
Luring (Adjective)
Lôi cuốn; hấp dẫn.
Social media influencers use luring photos to gain followers.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội sử dụng hình ảnh hấp dẫn để thu hút người theo dõi.
Some people find luring advertisements annoying and manipulative.
Một số người thấy quảng cáo hấp dẫn là phiền toái và gian lận.
Are luring tactics ethical when promoting products on social platforms?
Các chiến thuật hấp dẫn có đạo đức khi quảng cáo sản phẩm trên các nền tảng xã hội không?
Họ từ
Từ “luring” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dụ dỗ hoặc thu hút ai đó đến một nơi hoặc vào một tình huống nào đó, thường với mục đích không tốt. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm "u" hơn so với người Mỹ. “Luring” thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành vi lừa đảo hoặc chiến lược tiếp thị nhằm thu hút sự chú ý.
Từ "luring" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lure", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "lūra", có nghĩa là "bẫy" hoặc "cám dỗ". Trong tiếng Anh cách đây vài thế kỷ, "lure" đã được sử dụng để chỉ hành động tìm cách thu hút hoặc dẫn dụ ai đó đến một nơi hoặc tình huống nhất định. Ngày nay, "luring" thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động cám dỗ người khác để lợi dụng hoặc lừa đảo, phản ánh sự chuyển dịch trong nhận thức và connotations của từ qua thời gian.
Từ "luring" thường xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về tâm lý học, kinh tế và quảng cáo. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả hành vi thu hút hoặc dụ dỗ. Ngoài ra, "luring" còn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và an ninh, khi thảo luận về các chiến lược dụ dỗ trong tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

