Bản dịch của từ Luscious trong tiếng Việt
Luscious

Luscious (Adjective)
The luscious chocolate cake was a hit at the social event.
Chiếc bánh sô cô la ngon mê ly tại sự kiện xã hội.
She served luscious cocktails to the guests at the social gathering.
Cô ấy phục vụ các loại cocktail ngon mê ly cho khách mời tại buổi tụ họp xã hội.
The luscious strawberries were a delightful addition to the social party.
Những quả dâu tây ngon mê ly là điểm nhấn thú vị trong bữa tiệc xã hội.
Họ từ
Từ "luscious" thường được sử dụng để mô tả sự phong phú, hấp dẫn và tươi ngon, đặc biệt trong ngữ cảnh về thực phẩm và trải nghiệm giác quan. Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự quyến rũ và thú vị. Trong tiếng Anh, "luscious" có thể áp dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn học ẩm thực.
Từ "luscious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lausus", nghĩa là "được khen ngợi" hoặc "tuyệt vời". Hình thành từ động từ "laudare", từ này gợi nhớ đến sự phong phú, sự tỏa sáng và vẻ đẹp hấp dẫn. Qua thời gian, "luscious" đã chuyển từ ý nghĩa ban đầu về sự khen ngợi sang miêu tả những thứ có sức hấp dẫn mạnh mẽ, đặc biệt là trong ẩm thực và nghệ thuật, thể hiện sự quyến rũ và thỏa mãn trong trải nghiệm cảm quan.
Từ "luscious" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của IELTS, liên quan đến chủ đề thực phẩm và miêu tả cảm giác ngọt ngào, hấp dẫn. Mặc dù không phổ biến trong phần đọc và viết, nó vẫn có thể được sử dụng để làm phong phú thêm miêu tả. Trong ngữ cảnh khác, "luscious" thường được áp dụng để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, hoa, hoặc các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự sang trọng và cuốn hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp