Bản dịch của từ Luscious trong tiếng Việt

Luscious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luscious (Adjective)

lˈʌʃəs
lˈʌʃɪs
01

(thức ăn, đồ uống) có vị ngọt đậm đà dễ chịu.

(of food or drink) having a pleasingly rich, sweet taste.

Ví dụ

The luscious chocolate cake was a hit at the social event.

Chiếc bánh sô cô la ngon mê ly tại sự kiện xã hội.

She served luscious cocktails to the guests at the social gathering.

Cô ấy phục vụ các loại cocktail ngon mê ly cho khách mời tại buổi tụ họp xã hội.

The luscious strawberries were a delightful addition to the social party.

Những quả dâu tây ngon mê ly là điểm nhấn thú vị trong bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luscious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luscious

Không có idiom phù hợp