Bản dịch của từ Lusting trong tiếng Việt
Lusting

Lusting (Verb)
Many young people are lusting for fame on social media today.
Nhiều người trẻ đang khao khát nổi tiếng trên mạng xã hội hôm nay.
Older generations are not lusting for social media attention.
Thế hệ lớn tuổi không khao khát sự chú ý trên mạng xã hội.
Are teenagers lusting for likes on Instagram more than ever?
Liệu thanh thiếu niên có đang khao khát lượt thích trên Instagram hơn bao giờ hết?
Dạng động từ của Lusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lusting |
Lusting (Adjective)
Thể hiện mong muốn hoặc sự nhiệt tình mạnh mẽ.
Many teenagers are lusting for social media fame today.
Nhiều thanh thiếu niên đang khao khát sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
She is not lusting for attention at the party.
Cô ấy không khao khát sự chú ý tại bữa tiệc.
Are people lusting for more followers on Instagram?
Liệu mọi người có đang khao khát nhiều người theo dõi hơn trên Instagram không?
Họ từ
Từ "lusting" là danh động từ được hình thành từ động từ "lust", có nghĩa là khao khát, thường liên quan đến ham muốn tình dục mãnh liệt. Trong tiếng Anh, "lusting" thường biểu thị một trạng thái cảm xúc hoặc ham muốn không kiểm soát liên quan đến sự hấp dẫn tình dục. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm, chủ yếu liên quan đến trọng âm và nhịp điệu trong hội thoại.
Từ "lusting" xuất phát từ gốc tiếng Latin "luxuria", mang nghĩa là "sự ham muốn, sự thèm khát". "Luxuria" có nguồn gốc từ động từ "luctari", nghĩa là "đấu tranh" hoặc "chiến đấu". Trong lịch sử, từ này đã được dùng để mô tả những cảm giác mạnh mẽ và không kiểm soát liên quan đến sự thèm khát tình dục, và hiện nay, "lusting" thường chỉ trạng thái khao khát mãnh liệt đối với một người hoặc một vật, thể hiện tính chất gợi dục và sự cuốn hút.
"Desire" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào thông tin học thuật hơn là tình cảm cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý, tình yêu hoặc dục vọng, nhưng không phải là từ phổ biến. Ngoài ra, "desire" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, xã hội học hoặc triết học khi khám phá các khía cạnh về động lực và cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp