Bản dịch của từ Lusting trong tiếng Việt

Lusting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lusting (Verb)

lˈʌstɪŋ
lˈʌstɪŋ
01

Cảm thấy khao khát mãnh liệt về điều gì đó.

Feel a strong desire for something.

Ví dụ

Many young people are lusting for fame on social media today.

Nhiều người trẻ đang khao khát nổi tiếng trên mạng xã hội hôm nay.

Older generations are not lusting for social media attention.

Thế hệ lớn tuổi không khao khát sự chú ý trên mạng xã hội.

Are teenagers lusting for likes on Instagram more than ever?

Liệu thanh thiếu niên có đang khao khát lượt thích trên Instagram hơn bao giờ hết?

Dạng động từ của Lusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lusting

Lusting (Adjective)

lˈʌstɪŋ
lˈʌstɪŋ
01

Thể hiện mong muốn hoặc sự nhiệt tình mạnh mẽ.

Showing strong desire or enthusiasm.

Ví dụ

Many teenagers are lusting for social media fame today.

Nhiều thanh thiếu niên đang khao khát sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

She is not lusting for attention at the party.

Cô ấy không khao khát sự chú ý tại bữa tiệc.

Are people lusting for more followers on Instagram?

Liệu mọi người có đang khao khát nhiều người theo dõi hơn trên Instagram không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lusting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lusting

Không có idiom phù hợp