Bản dịch của từ Lyceum trong tiếng Việt

Lyceum

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyceum (Noun)

laɪˈsi.əm
laɪˈsi.əm
01

Một hội trường công cộng cho các bài giảng và thảo luận.

A public hall for lectures and discussions.

Ví dụ

The lyceum hosted a debate on social issues last night.

Hội trường tổ chức một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội tối qua.

There was no lecture scheduled at the lyceum this weekend.

Không có bài giảng nào được lên lịch tại hội trường cuối tuần này.

Did you attend the discussion at the lyceum about community service?

Bạn đã tham dự cuộc thảo luận tại hội trường về dịch vụ cộng đồng chưa?

Lyceum (Noun Countable)

laɪˈsi.əm
laɪˈsi.əm
01

Một tổ chức nơi diễn ra các bài giảng, buổi hòa nhạc và các hoạt động giải trí tương tự.

An institution where popular lectures concerts and similar entertainments are given.

Ví dụ

The lyceum hosted a poetry reading event last week.

Lyceum đã tổ chức sự kiện đọc thơ tuần trước.

There is no lyceum in our town for cultural activities.

Không có trung tâm văn hóa nào ở thị trấn chúng tôi.

Is the lyceum open to the public for educational programs?

Trung tâm văn hóa có mở cửa cho chương trình giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lyceum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyceum

Không có idiom phù hợp