Bản dịch của từ Lymphangiography trong tiếng Việt
Lymphangiography

Lymphangiography (Noun)
Lymphangiography helps doctors understand lymphatic issues in patients effectively.
Lymphangiography giúp bác sĩ hiểu rõ các vấn đề về bạch huyết ở bệnh nhân.
Many people do not know what lymphangiography involves or its benefits.
Nhiều người không biết lymphangiography liên quan đến điều gì và lợi ích của nó.
Is lymphangiography necessary for diagnosing lymphatic diseases in patients?
Lymphangiography có cần thiết cho việc chẩn đoán các bệnh về bạch huyết không?
Chụp hình bạch huyết (lymphangiography) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh dùng để xem xét hệ thống bạch huyết trong cơ thể. Quá trình này bao gồm việc tiêm một chất cản quang vào bạch huyết, cho phép hiển thị các mạch bạch huyết trên phim X-quang. Từ này ít có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, việc sử dụng từ có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với các phương pháp hình ảnh khác.
Từ "lymphangiography" có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp, trong đó "lympho-" xuất phát từ từ "lympha" (nước trong) và "angio-" có nghĩa là "mạch" (từ "angeion"). Phần "-graphy" trong từ này bắt nguồn từ "grapho" (viết, ghi lại). Lymphangiography là phương pháp hình ảnh hóa mạch bạch huyết, được phát triển vào giữa thế kỷ 20, nhằm mục đích nghiên cứu và chẩn đoán hệ thống bạch huyết, thể hiện sự tiến bộ trong y học hình ảnh.
Từ "lymphangiography" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do đây là ngành thuật ngữ y học chuyên biệt. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về y học hoặc nghiên cứu lâm sàng. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo y tế hoặc khi bàn về các phương pháp chẩn đoán liên quan đến hệ bạch huyết.