Bản dịch của từ Lymphangiography trong tiếng Việt

Lymphangiography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymphangiography (Noun)

lˌaɪfəɡnˈæmɨkəni
lˌaɪfəɡnˈæmɨkəni
01

Kiểm tra bằng tia x các mạch của hệ bạch huyết sau khi tiêm một chất cản quang vào tia x.

Xray examination of the vessels of the lymphatic system after injection of a substance opaque to xrays.

Ví dụ

Lymphangiography helps doctors understand lymphatic issues in patients effectively.

Lymphangiography giúp bác sĩ hiểu rõ các vấn đề về bạch huyết ở bệnh nhân.

Many people do not know what lymphangiography involves or its benefits.

Nhiều người không biết lymphangiography liên quan đến điều gì và lợi ích của nó.

Is lymphangiography necessary for diagnosing lymphatic diseases in patients?

Lymphangiography có cần thiết cho việc chẩn đoán các bệnh về bạch huyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lymphangiography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lymphangiography

Không có idiom phù hợp