Bản dịch của từ Macchiato trong tiếng Việt
Macchiato

Macchiato (Noun)
I ordered a macchiato at Starbucks during our social gathering.
Tôi đã gọi một ly macchiato tại Starbucks trong buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not like macchiato because it's too strong for them.
Nhiều người không thích macchiato vì nó quá mạnh với họ.
Did you enjoy the macchiato at the coffee shop last week?
Bạn có thích ly macchiato ở quán cà phê tuần trước không?
Macchiato là một loại đồ uống cafe có nguồn gốc từ Ý, thường được làm từ espresso và một lượng nhỏ sữa hoặc kem, tạo ra sự tương phản giữa vị đắng của cà phê và độ mềm mại của sữa. Trong tiếng Anh, "macchiato" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, nhiều quán cà phê Mỹ có xu hướng phục vụ macchiato theo cách có thể khác biệt hơn so với truyền thống Ý, thường bao gồm cả lượng sữa lớn hơn.
Từ "macchiato" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ động từ "macchiare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "làm bẩn". Từ này đề cập đến việc espresso được "đánh dấu" bằng một lượng nhỏ sữa, tạo ra sự tương phản giữa màu nâu của cà phê và màu trắng của sữa. Lịch sử phát triển của macchiato gắn liền với văn hóa cà phê Ý, nơi việc thưởng thức cà phê được xem là nghệ thuật. Hiện nay, macchiato vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong việc biểu thị loại thức uống cà phê mang tính chất độc đáo này.
Từ "macchiato" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa cà phê. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "macchiato" thường được sử dụng để chỉ một loại thức uống cà phê phổ biến, thường thấy trong các quán cà phê và thực đơn ẩm thực, thể hiện sự phát triển của văn hóa thưởng thức cà phê.