Bản dịch của từ Machine gun trong tiếng Việt
Machine gun

Machine gun (Noun)
Một khẩu súng tự động bắn đạn liên tiếp trong thời gian bóp cò.
An automatic gun that fires bullets in rapid succession for as long as the trigger is pressed.
The soldiers carried a machine gun during the battle.
Những người lính mang theo súng máy trong trận đánh.
The criminal used a machine gun in the robbery.
Tội phạm đã sử dụng súng máy trong vụ cướp.
The police confiscated a machine gun from the suspect.
Cảnh sát tịch thu một khẩu súng máy từ nghi phạm.
Dạng danh từ của Machine gun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Machine gun | Machine guns |
Machine gun (Verb)
Bắn bằng súng máy.
Shoot with a machine gun.
The soldiers machine gunned the enemy positions.
Các binh sĩ đã bắn súng máy vào vị trí địch.
The gang members machine gunned the rival gang's hideout.
Các thành viên băng đảng đã bắn súng máy vào nơi trú ẩn của băng đối địch.
The criminals machine gunned the armored truck during the heist.
Những tên tội phạm đã bắn súng máy vào xe chở tiền trong vụ cướp.
"Máy súng" là một loại vũ khí tự động có khả năng bắn đạn liên tục trong một khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng trong quân sự và các cuộc xung đột. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "machine gun" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được rút gọn thành "MG" trong ngữ cảnh quân sự. "Máy súng" thể hiện sức mạnh và khả năng gây đe dọa trong chiến tranh.
Thuật ngữ "machine gun" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "machine" xuất phát từ chữ "machina" trong tiếng Latin, có nghĩa là "cỗ máy", và "gun" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu là "gunnr", liên quan đến hành động bắn. Lịch sử "machine gun" bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 với sự phát triển của các loại vũ khí có khả năng bắn nhanh và liên tục, phục vụ mục đích chiến tranh. Ngày nay, từ này chỉ các loại súng có khả năng bắn tự động, biểu trưng cho sự tiến bộ trong công nghệ quân sự.
Từ "machine gun" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu ở các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc an ninh. Trong các tài liệu học thuật, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về vũ khí, xung đột, hoặc các vấn đề về bạo lực. Ngoài ra, trong văn cảnh đời sống hàng ngày, nó thường liên quan tới tin tức, phim ảnh hoặc trò chơi điện tử mô tả chiến tranh hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp