Bản dịch của từ Machine gun trong tiếng Việt

Machine gun

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine gun (Noun)

məʃˈin gn̩
məʃˈin gn̩
01

Một khẩu súng tự động bắn đạn liên tiếp trong thời gian bóp cò.

An automatic gun that fires bullets in rapid succession for as long as the trigger is pressed.

Ví dụ

The soldiers carried a machine gun during the battle.

Những người lính mang theo súng máy trong trận đánh.

The criminal used a machine gun in the robbery.

Tội phạm đã sử dụng súng máy trong vụ cướp.

The police confiscated a machine gun from the suspect.

Cảnh sát tịch thu một khẩu súng máy từ nghi phạm.

Dạng danh từ của Machine gun (Noun)

SingularPlural

Machine gun

Machine guns

Machine gun (Verb)

məʃˈin gn̩
məʃˈin gn̩
01

Bắn bằng súng máy.

Shoot with a machine gun.

Ví dụ

The soldiers machine gunned the enemy positions.

Các binh sĩ đã bắn súng máy vào vị trí địch.

The gang members machine gunned the rival gang's hideout.

Các thành viên băng đảng đã bắn súng máy vào nơi trú ẩn của băng đối địch.

The criminals machine gunned the armored truck during the heist.

Những tên tội phạm đã bắn súng máy vào xe chở tiền trong vụ cướp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machine gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machine gun

Không có idiom phù hợp